Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190586 | Lê Việt Khanh | 21/11/2001 | 19CNATMCLC01 |
2 | 412190589 | Phan Đình Long Khánh | 01/12/2001 | 19CNATMCLC03 |
3 | 412190594 | Hoàng Bích Khôi | 19/12/2001 | 19CNATMCLC04 |
4 | 412190593 | Trương Chí Khoa | 11/12/2001 | 19CNATMCLC01 |
5 | 412190582 | Nguyễn Thị Kiều | 20/05/2001 | 19CNATMCLC04 |
6 | 412190584 | Nguyễn Thị Thiên Kim | 25/09/2001 | 19CNATMCLC02 |
7 | 412190599 | Trương Thúy Liên | 25/04/2001 | 19CNATMCLC02 |
8 | 412190600 | Đặng Đào Khánh Linh | 15/08/2001 | 19CNATMCLC04 |
9 | 412190603 | Lê Hoài Linh | 04/06/2001 | 19CNATMCLC04 |
10 | 412190604 | Lê Trần Gia Linh | 06/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
11 | 412190605 | Nguyễn Huỳnh Mai Linh | 19/04/2001 | 19CNATMCLC02 |
12 | 412190606 | Nguyễn Phạm Hà Linh | 26/10/2001 | 19CNATMCLC04 |
13 | 412190608 | Nguyễn Thùy Linh | 22/10/2000 | 19CNATMCLC03 |
14 | 412190610 | Phạm Thị Hoài Linh | 20/08/2001 | 19CNATMCLC03 |
15 | 412190615 | Trần Thị Vân Loan | 10/04/2001 | 19CNATMCLC03 |
16 | 412190616 | Cao Thanh Ly | 20/07/2001 | 19CNATMCLC03 |
17 | 412190618 | Lê Thị Cẩm Ly | 25/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
18 | 412190624 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 17/08/2001 | 19CNATMCLC04 |
19 | 412190627 | Hồ Hoàng Gia Minh | 01/10/2001 | 19CNATMCLC02 |
20 | 412190626 | Hoàng Ngọc Minh | 19/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
21 | 412190632 | Nguyễn Trà My | 04/11/2001 | 19CNATMCLC04 |
22 | 412190634 | Phạm Gia Mỹ | 29/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
23 | 412190635 | Tôn Nữ Ngọc Mỹ | 03/09/2001 | 19CNATMCLC01 |
24 | 412190637 | Vương An Na | 08/11/2000 | 19CNATMCLC04 |
25 | 412190652 | Huỳnh Thị Trúc Ngân | 23/09/2001 | 19CNATMCLC01 |
26 | 412190656 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 27/07/2001 | 19CNATMCLC02 |
27 | 412190672 | Đoàn Thị Ánh Nguyệt | 31/03/2001 | 19CNATMCLC02 |
28 | 412190677 | Đinh Thị Thảo Nhi | 20/08/2001 | 19CNATMCLC02 |
29 | 412190680 | Lê Thị Tú Nhi | 02/01/2001 | 19CNATMCLC01 |
30 | 412190681 | Nguyễn Lê Uyển Nhi | 26/09/2001 | 19CNATMCLC03 |
31 | 412190685 | Trương Yến Nhi | 19/02/2001 | 19CNATMCLC03 |
32 | 412190693 | Lê Nhật Quỳnh Như | 23/07/2001 | 19CNATMCLC03 |
33 | 412190686 | Lê Thị Tý Nhung | 20/04/2001 | 19CNATMCLC02 |
34 | 412190688 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 24/04/2001 | 19CNATMCLC03 |
35 | 412190701 | Mai Thanh Phương | 17/07/2001 | 19CNATMCLC02 |