Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412162161101 | LƯƠNG KHÁNH AN | 02/09/1997 | 16CNATMCLC02 |
2 | 412170812 | Ngô Nữ Lan Anh | 15/09/1999 | 17CNATMCLC01 |
3 | 412170810 | Nguyễn Ngọc Anh | 10/10/1997 | 17CNATMCLC04 |
4 | 412170808 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/11/1999 | 17CNATMCLC03 |
5 | 412170815 | Nguyễn Thị Lan Anh | 17/11/1999 | 17CNATMCLC01 |
6 | 412170805 | Nguyễn Trâm Anh | 07/03/1999 | 17CNATMCLC02 |
7 | 412170817 | Nguyễn Trần Ngọc Ánh | 17/06/1999 | 17CNATMCLC03 |
8 | 412170804 | Đỗ Thanh Ân | 11/02/1999 | 17CNATMCLC01 |
9 | 412170825 | Trần Lê Khánh Chi | 02/11/1999 | 17CNATMCLC01 |
10 | 412170827 | Trần Văn Chính | 10/11/1999 | 17CNATMCLC03 |
11 | 412170828 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao | 15/04/1999 | 17CNATMCLC02 |
12 | 412170842 | Lưu Mai Ánh Dương | 23/04/1999 | 17CNATMCLC02 |
13 | 412170840 | Võ Thị Thùy Dung | 26/12/1999 | 17CNATMCLC01 |
14 | 412170849 | Trần Thị Quỳnh Duyên | 24/08/1999 | 17CNATMCLC03 |
15 | 412170835 | Lại Thục Đoan | 28/10/1999 | 17CNATMCLC04 |
16 | 412170855 | Đồng Nguyễn Duyên Ngọc Giàu | 02/04/1999 | 17CNATMCLC01 |
17 | 412170864 | Lê Thị Nhật Hạ | 27/06/1999 | 17CNATMCLC02 |
18 | 412170871 | Đoàn Thị Thanh Hằng | 31/05/1999 | 17CNATMCLC04 |
19 | 412170872 | Nguyễn Khoa Diệu Hằng | 09/08/1997 | 17CNATMCLC01 |
20 | 412170861 | Đặng Thị Thu Hà | 10/10/1999 | 17CNATMCLC04 |
21 | 412170857 | Đinh Thị Ngọc Hà | 21/10/1999 | 17CNATMCLC03 |
22 | 412170856 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 10/08/1999 | 17CNATMCLC02 |
23 | 412170881 | Phạm Trung Hiếu | 30/08/1999 | 17CNATMCLC03 |
24 | 412170903 | Lê Thị Diệu Huyền | 27/02/1999 | 17CNATMCLC04 |
25 | 412170902 | Mai Đăng Huyền | 31/05/1999 | 17CNATMCLC01 |
26 | 412170896 | Nguyễn Thúc Hùng | 02/12/1999 | 17CNATMCLC01 |
27 | 412170915 | Trương Thị Hoàng Kim | 15/11/1999 | 17CNATMCLC03 |
28 | 412170919 | Nguyễn Hoàng Lan | 20/02/1999 | 17CNATMCLC04 |
29 | 412170918 | Trần Thị Ngọc Lan | 11/11/1999 | 17CNATMCLC01 |
30 | 412170926 | Nguyễn Như Mỹ Linh | 28/11/1999 | 17CNATMCLC04 |
31 | 412170936 | Đoàn Thị Minh Lộc | 01/01/1999 | 17CNATMCLC04 |
32 | 412170945 | Từ Thị Tuyết Mai | 26/10/1999 | 17CNATMCLC01 |