Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190001 | Huỳnh Lê Tuấn An | 24/12/2001 | 19CNADL02 |
2 | 412190003 | Nguyễn Hoài An | 29/10/2001 | 19CNADL02 |
3 | 412170018 | Phan Thị Lan Anh | 20/10/1999 | 17CNADL04 |
4 | 412190018 | Trần Trọng Bách | 14/03/2001 | 19CNADL01 |
5 | 412321161103 | Nguyễn Thị Ngọc Chi | 28/03/1998 | 17CNADL01 |
6 | 412190040 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 16/03/2001 | 19CNADL01 |
7 | 412190059 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 25/09/2001 | 19CNADL01 |
8 | 412190052 | Lê Thị Thanh Duyên | 10/09/2001 | 19CNADL01 |
9 | 412190056 | Phan Thị Mỹ Duyên | 16/03/2001 | 19CNADL01 |
10 | 412190057 | Võ Hoàng Duyên | 07/12/2001 | 19CNADL02 |
11 | 412190051 | Nguyễn Tấn Dũng | 02/05/2001 | 19CNADL01 |
12 | 412199999 | Nguyễn Tấn Dũng | 22/12/2000 | 19CNADLCT2 |
13 | 412190064 | Hoàng Văn Đức | 23/02/2001 | 19CNADL01 |
14 | 412190084 | Nguyễn Thị Hạnh | 04/09/2001 | 19CNADL01 |
15 | 412190090 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 07/08/2001 | 19CNADL01 |
16 | 412190093 | Trần Mai Hằng | 26/10/2001 | 19CNADL01 |
17 | 412190080 | Vũ Thị Hồng Hải | 01/05/2001 | 19CNADL01 |
18 | 412190095 | Huỳnh Thị Mai Hân | 23/03/2001 | 19CNADL01 |
19 | 412190099 | Nguyễn Thị Hiền | 01/09/2001 | 19CNADL02 |
20 | 412190101 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/01/2001 | 19CNADL02 |
21 | 412190102 | Trần Thị Thanh Hiền | 30/05/2001 | 19CNADL02 |
22 | 412190105 | Võ Thị Hiền | 16/10/2001 | 19CNADL02 |
23 | 412190122 | Nguyễn Quang Huy | 17/07/2001 | 19CNADL02 |
24 | 412190124 | Hồ Thị Huyền | 20/07/2001 | 19CNADL02 |
25 | 412190126 | Lê Diệu Huyền | 19/04/2001 | 19CNADL02 |
26 | 412190156 | Phạm Thị Thúy Lệ | 08/03/2001 | 19CNADL01 |
27 | 412190162 | Cao Thị Diệu Linh | 20/04/2001 | 19CNADL01 |
28 | 412190167 | Phạm Thị Thùy Linh | 09/10/2001 | 19CNADL02 |
29 | 412190179 | Lê Thị Mỹ Lương | 02/06/2000 | 19CNADL01 |
30 | 412190189 | Ngô Thị Mỹ Ly | 10/09/2001 | 19CNADL02 |
31 | 412190190 | Ngô Thị Ý Ly | 30/05/2001 | 19CNADL02 |
32 | 412190198 | Phạm Bình Minh | 12/12/2001 | 19CNADL02 |
33 | 412170339 | Ông Thị Trà My | 17/02/1999 | 17CNADL01 |
34 | 412190205 | Phan Thị Trà My | 12/07/2001 | 19CNADL01 |
35 | 412190207 | Trần Thị Trà My | 10/11/2001 | 19CNADL02 |
36 | 412190223 | Nguyễn Lương Khánh Ngân | 16/05/2001 | 19CNADL02 |