Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170578 | Trần Thị Hà Thu | 12/01/1999 | 17CNADL02 |
2 | 412180520 | Đỗ Thanh Thúy | 05/04/2000 | 18CNADL02 |
3 | 412170609 | Huỳnh Thị Thanh Thúy | 23/11/1999 | 17CNADL03 |
4 | 412170607 | Lê Thị Thanh Thúy | 01/01/1999 | 17CNADL04 |
5 | 412170624 | Nguyễn Thùy Anh Thy | 29/01/1999 | 17CNADL04 |
6 | 412170639 | Hồ Thị Thanh Tiền | 07/12/1999 | 17CNADL04 |
7 | 412180536 | Lê Tường Thủy Tiên | 03/07/2000 | 18CNADL02 |
8 | 412170628 | Ngô Triều Tiên | 01/06/1999 | 17CNADL04 |
9 | 412170627 | Trần Hữu Thủy Tiên | 04/06/1999 | 17CNADL02 |
10 | 412170688 | Đặng Thị Thu Trang | 18/03/1999 | 17CNADL03 |
11 | 412170689 | Đoàn Nguyễn Thuỳ Trang | 07/11/1999 | 17CNADL03 |
12 | 412170686 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/06/1999 | 17CNADL02 |
13 | 412170694 | Nguyễn Thị Huỳnh Trang | 20/12/1999 | 17CNADL04 |
14 | 412170700 | Nguyễn Thuỳ Trang | 14/05/1999 | 17CNADL04 |
15 | 412170690 | Trần Thị Thùy Trang | 14/04/1999 | 17CNADL01 |
16 | 412170645 | Trịnh Ngọc Huyền Trâm | 17/06/1999 | 17CNADL03 |
17 | 412170704 | Nguyễn Thị Diệp Trinh | 05/01/1999 | 17CNADL04 |
18 | 412170711 | Phan Út Lê Trinh | 08/04/1999 | 17CNADL02 |
19 | 412170726 | Lê Thị Tư | 06/01/1999 | 17CNADL01 |
20 | 412180587 | Mai Việt Tường | 03/10/2000 | 18CNADL02 |
21 | 412170735 | Huỳnh Thị Như Tuyền | 14/05/1999 | 17CNADL04 |
22 | 412170733 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 25/08/1999 | 17CNADL02 |
23 | 412170723 | Nguyễn Hoàng Minh Tú | 14/10/1999 | 17CNADL03 |
24 | 412170721 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 20/04/1999 | 17CNADL02 |
25 | 412170724 | Nguyễn Thị Cẫm Tú | 14/04/1999 | 17CNADL01 |
26 | 412170752 | Nguyễn Lê Tú Uyên | 25/12/1999 | 17CNADL03 |
27 | 412170749 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 20/08/1999 | 17CNADL04 |
28 | 412170759 | Kha Ngô Phương Vân | 24/12/1999 | 17CNADL02 |
29 | 412170767 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 21/04/1999 | 17CNADL01 |
30 | 412170765 | Quảng Thị Hoàng Vân | 04/02/1999 | 17CNADL02 |
31 | 412170773 | Lưu Thị Tường Vi | 02/01/1999 | 17CNADL03 |
32 | 412170781 | Bùi Thị Khánh Vy | 26/09/1999 | 17CNADL03 |
33 | 412170799 | Lê Thị Yến | 16/05/1999 | 17CNADL03 |