Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413170066 | TRƯƠNG THỊ AN | 01/12/1999 | 17CNPDL01 |
2 | 413170002 | Phan Thị Minh Anh | 07/04/1999 | 17CNPDL01 |
3 | 413170004 | Nguyễn Thị Ánh | 03/04/1999 | 17CNPDL01 |
4 | 413170068 | HỒ THỊ QUỲNH CHÂU | 02/01/1999 | 17CNPDL01 |
5 | 413170008 | Đoàn Thị Mỹ Duyên | 18/07/1999 | 17CNPDL01 |
6 | 413180014 | Lê Thị Thu Hà | 08/03/2000 | 18CNPDL01 |
7 | 413170013 | Phùng Thị Hiếu | 01/08/1999 | 17CNPDL01 |
8 | 413170018 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 06/03/1999 | 17CNPDL01 |
9 | 413180036 | Hồ Gia Ly | 31/07/2000 | 18CNPDL01 |
10 | 413170080 | NGÔ THỊ TRÀ MY | 02/04/1999 | 17CNPDL01 |
11 | 413170025 | Huỳnh Đặng Uyên My | 01/01/1999 | 17CNPDL01 |
12 | 413170028 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 20/09/1999 | 17CNPDL01 |
13 | 413170081 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 21/04/1999 | 17CNPDL01 |
14 | 413170030 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 15/06/1999 | 17CNPDL01 |
15 | 413170082 | CHU THỊ NHI | 05/10/1999 | 17CNPDL01 |
16 | 413170032 | Phạm Phương Oanh | 04/04/1999 | 17CNPDL01 |
17 | 413170033 | Đỗ Quyên Phi | 20/03/1999 | 17CNPDL01 |
18 | 413170083 | PHAN NGỌC THANH PHƯƠNG | 19/02/1999 | 17CNPDL01 |
19 | 413170084 | NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH | 11/08/1999 | 17CNPDL01 |
20 | 413170039 | Võ Thị Vũ Quyên | 28/10/1999 | 17CNPDL01 |
21 | 413180061 | Nguyễn Lê Xuân Thi | 10/04/2000 | 18CNPDL01 |
22 | 413170049 | Phạm Thị Hoàng Thi | 18/03/1999 | 17CNPDL01 |
23 | 413170050 | Huỳnh Ngọc Thiện | 31/01/1999 | 17CNPDL01 |
24 | 413170094 | QUÁCH THỊ KIỀU THUÝ | 04/08/1999 | 17CNPDL01 |
25 | 413180063 | Nguyễn Thị Thuý | 29/06/2000 | 18CNPDL01 |
26 | 413170095 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 30/10/1999 | 17CNPDL01 |
27 | 413170053 | Nguyễn Đặng Kim Thy | 30/09/1999 | 17CNPDL01 |
28 | 413170096 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | 04/08/1999 | 17CNPDL01 |
29 | 413170098 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH | 06/10/1999 | 17CNPDL01 |
30 | 413170057 | Dương Thế Vinh | 02/04/1999 | 17CNPDL01 |
31 | 413170060 | Trần Thị Vui | 01/01/1999 | 17CNPDL01 |
32 | 413180080 | Ngô Diệu Vy | 11/12/2000 | 18CNPDL01 |