Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413180001 | Phạm Thị Vân Anh | 04/09/2000 | 18CNPDL01 |
2 | 413170072 | NGUYỄN THỊ DUNG | 19/08/1999 | 18CNPDL01 |
3 | 413180012 | Dương Thị Mỹ Duyên | 15/06/2000 | 18CNPDL01 |
4 | 413180020 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 08/11/2000 | 18CNPDL01 |
5 | 413180014 | Lê Thị Thu Hà | 08/03/2000 | 18CNPDL01 |
6 | 413180017 | Trần Duy Hải | 13/10/2000 | 18CNPDL01 |
7 | 413180026 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 17/09/2000 | 18CNPDL01 |
8 | 413180035 | Trần Thị Mỵ Lương | 25/07/2000 | 18CNPDL01 |
9 | 413180036 | Hồ Gia Ly | 31/07/2000 | 18CNPDL01 |
10 | 413180037 | Phạm Lê Ly Ly | 10/09/2000 | 18CNPDL01 |
11 | 413180038 | Nguyễn Công Minh | 05/02/2000 | 18CNPDL01 |
12 | 413180042 | Trần Thị Thảo Nghĩa | 16/09/2000 | 18CNPDL01 |
13 | 413180043 | Phạm Thị Như Ngọc | 20/12/2000 | 18CNPDL01 |
14 | 413180051 | Võ Hoàng Oanh | 06/11/2000 | 18CNPDL01 |
15 | 413180054 | Đỗ Phạm Thanh Phương | 13/11/2000 | 18CNPDL01 |
16 | 413180055 | Trần Lê Cẩm Phương | 02/12/2000 | 18CNPDL01 |
17 | 413180057 | Trần Tiểu Quyên | 06/05/2000 | 18CNPDL01 |
18 | 413180060 | Vũ Phương Thảo | 20/03/2000 | 18CNPDL01 |
19 | 413180061 | Nguyễn Lê Xuân Thi | 10/04/2000 | 18CNPDL01 |
20 | 413180063 | Nguyễn Thị Thuý | 29/06/2000 | 18CNPDL01 |
21 | 413180070 | Phùng Thị Tuyết Trinh | 23/01/2000 | 18CNPDL01 |
22 | 413180071 | Nguyễn Thị Quỳnh Trúc | 26/02/1999 | 18CNPDL01 |
23 | 413180073 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 01/03/2000 | 18CNPDL01 |
24 | 413180074 | Ông Thị Tú Uyên | 20/11/2000 | 18CNPDL01 |
25 | 413180079 | Lê Hồ Đức Vinh | 31/10/2000 | 18CNPDL01 |
26 | 413180080 | Ngô Diệu Vy | 11/12/2000 | 18CNPDL01 |