Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413200001 | Dương Nguyễn Thúy An | 08/02/2002 | 20CNP01 |
2 | 413200002 | Nguyễn Thị An | 05/08/2002 | 20CNP01 |
3 | 413200007 | Hồ Thị Hoàng Anh | 16/11/2002 | 20CNPTTSK01 |
4 | 413200006 | Lê Nguyễn Lan Anh | 16/03/2002 | 20CNPDL01 |
5 | 413200005 | Lê Thị Minh Anh | 13/12/2002 | 20CNP01 |
6 | 413200009 | Đồng Thị Kim Ánh | 01/06/2002 | 20CNP01 |
7 | 413200008 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 30/08/2002 | 20CNP01 |
8 | 413200004 | Lê Thị Hồng Ân | 10/10/2002 | 20CNPDL01 |
9 | 413200003 | Phạm Thiên Ân | 04/03/2002 | 20CNPDL01 |
10 | 413200010 | Nguyễn Thị Hồng Chi | 30/07/2002 | 20CNPDL01 |
11 | 413200011 | Đinh Thị Hoài Chung | 04/03/2002 | 20CNPTTSK01 |
12 | 413200012 | Trần Thị Ngọc Diễm | 30/11/2002 | 20CNPDL01 |
13 | 413200013 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 01/06/2002 | 20CNPDL01 |
14 | 413200015 | Ngô Thị Thùy Dung | 27/10/2002 | 20CNPDL01 |
15 | 413200014 | Nguyễn Thị Dung | 13/09/2002 | 20CNPDL01 |
16 | 413200018 | Hoàng Thị Hằng | 20/01/2002 | 20CNP01 |
17 | 413200016 | Hồ Thị Cẩm Hà | 22/12/2002 | 20CNPDL01 |
18 | 413200017 | Lê Văn Hà | 03/10/2002 | 20CNPTTSK01 |
19 | 413200021 | Lý Thị Thu Hiền | 04/08/2002 | 20CNPTTSK01 |
20 | 413200022 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 20/02/2002 | 20CNPTTSK01 |
21 | 413200019 | Võ Trần Phước Hiền | 23/10/1998 | 20CNPTTSK01 |
22 | 413200020 | Vũ Thúy Hiền | 02/04/2002 | 20CNP01 |
23 | 413200024 | Trần Thị Mỹ Hồng | 10/12/2002 | 20CNPTTSK01 |
24 | 413200023 | Nguyễn Thu Hoài | 04/04/2002 | 20CNPDL01 |
25 | 413200025 | Phùng Thị Kim Huệ | 18/10/2002 | 20CNPDL01 |
26 | 413200026 | Trần Thị Thu Huệ | 14/06/2002 | 20CNPDL01 |
27 | 413200027 | Dương Trần Văn Huy | 19/04/2002 | 20CNPDL01 |
28 | 413200028 | Đoàn Huỳnh Thiên Kim | 10/12/2002 | 20CNP01 |
29 | 413200030 | Nguyễn Khánh Linh | 01/01/2002 | 20CNP01 |
30 | 413200031 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 31/07/2002 | 20CNPDL01 |