Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413200062 | Lê Minh Sang | 06/10/2002 | 20CNPDL01 |
2 | 413200063 | Phạm Nguyễn Tuyết Sương | 19/05/2002 | 20CNPTTSK01 |
3 | 413200066 | Lê Thị Ngọc Thảo | 21/10/2002 | 20CNP01 |
4 | 413200064 | Nguyễn Thị Thảo | 08/10/2002 | 20CNPDL01 |
5 | 413200065 | Phạm Hồng Uyên Thảo | 19/01/2002 | 20CNPDL01 |
6 | 413200068 | Lê Thị Thoa | 20/07/2002 | 20CNPDL01 |
7 | 413200067 | Lưu Nguyễn Anh Thoa | 19/12/2002 | 20CNPDL01 |
8 | 413200070 | Đỗ Thị Thanh Thương | 03/12/2002 | 20CNP01 |
9 | 413200069 | Võ Nguyễn Thị Thiên Thuận | 01/05/2002 | 20CNP01 |
10 | 413200071 | Huỳnh Phương Thúy | 28/11/2002 | 20CNPTTSK01 |
11 | 413200072 | Trần Trang Thy | 18/03/2002 | 20CNPTTSK01 |
12 | 413200075 | Cao Thị Thùy Trang | 13/04/2002 | 20CNPTTSK01 |
13 | 413200076 | Ngô Thị Thu Trang | 13/01/2002 | 20CNP01 |
14 | 413200077 | Nguyễn Vũ Phương Trang | 08/11/2002 | 20CNP01 |
15 | 413200073 | Bùi Thị Thúy Trâm | 23/04/2002 | 20CNP01 |
16 | 413200074 | Trần Thị Bảo Trân | 20/08/2002 | 20CNPTTSK01 |
17 | 413200078 | Võ Ngọc Phương Trinh | 15/11/2002 | 20CNP01 |
18 | 413200079 | Nguyễn Thị Minh Trúc | 16/08/2002 | 20CNPDL01 |
19 | 413200080 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 28/05/2002 | 20CNP01 |
20 | 413200081 | Bùi Thị Thanh Tú | 15/08/2002 | 20CNPTTSK01 |
21 | 413200083 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 04/04/2002 | 20CNPTTSK01 |
22 | 413200082 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 01/11/2002 | 20CNPDL01 |
23 | 413200084 | Lê Nguyễn Tường Vi | 22/07/2002 | 20CNP01 |
24 | 413200086 | Đinh Thị Huyền Vy | 01/01/2002 | 20CNPDL01 |
25 | 413200085 | Nguyễn Thị Tường Vy | 20/08/2002 | 20CNPDL01 |
26 | 413200088 | Nguyễn Thị Xuân Vy | 05/01/2001 | 20CNPTTSK01 |
27 | 413200089 | Phan Hồng Vy | 28/05/2002 | 20CNP01 |
28 | 413200087 | Trần Thúy Vy | 25/12/2002 | 20CNPTTSK01 |
29 | 413200090 | Cao Thị Diệu Xuân | 21/11/2002 | 20CNPTTSK01 |
30 | 413200091 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 12/01/2002 | 20CNPTTSK01 |