Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413200034 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 29/08/2002 | 20CNP01 |
2 | 413200033 | Phan Nguyễn Khánh Linh | 02/03/2002 | 20CNPTTSK01 |
3 | 413200032 | Trần Thị Thảo Linh | 08/03/2002 | 20CNPDL01 |
4 | 413200035 | Bùi Thị Hoa Lựu | 29/08/2002 | 20CNPDL01 |
5 | 413200036 | Lê Thị Hồng Ly | 12/04/2002 | 20CNPTTSK01 |
6 | 413200037 | Đinh Thị Mỹ | 04/06/2002 | 20CNPDL01 |
7 | 413200038 | Nguyễn Đức Hoài Nam | 06/08/2002 | 20CNPDL01 |
8 | 413200040 | Đặng Thị Quỳnh Nga | 25/04/2002 | 20CNPTTSK01 |
9 | 413200039 | Hoàng Thị Thúy Nga | 25/03/2002 | 20CNPTTSK01 |
10 | 413200041 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 01/09/2002 | 20CNP01 |
11 | 413200042 | Đặng Nữ Hoàng Ngân | 30/03/2002 | 20CNPDL01 |
12 | 413200043 | Ngô Phạm Hồng Ngọc | 05/09/2002 | 20CNP01 |
13 | 413200044 | Lê Nguyễn Thảo Nguyên | 02/10/2002 | 20CNP01 |
14 | 413200045 | Nguyễn Phú Nhân | 10/03/2002 | 20CNPTTSK01 |
15 | 413200046 | Nguyễn Thị Thu Nhân | 09/05/2002 | 20CNPTTSK01 |
16 | 413200048 | Nguyễn Trúc Nhi | 14/11/2002 | 20CNP01 |
17 | 413200049 | Thái Lê Yến Nhi | 16/06/2002 | 20CNP01 |
18 | 413200050 | Trần Thị Việt Nhi | 03/05/2002 | 20CNPTTSK01 |
19 | 413200052 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 05/08/2002 | 20CNPTTSK01 |
20 | 413200051 | Võ Thị Thanh Nhung | 05/06/2002 | 20CNP01 |
21 | 413200053 | Bùi Thị Hoa Nỡ | 15/12/2002 | 20CNPDL01 |
22 | 413200055 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 16/07/2002 | 20CNP01 |
23 | 413200054 | Trần Thị Kim Oanh | 27/03/2002 | 20CNPTTSK01 |
24 | 413200056 | Trần Nguyên Phát | 27/05/2002 | 20CNP01 |
25 | 413200058 | Lê Thị Hoài Phương | 20/07/2002 | 20CNP01 |
26 | 413200057 | Lê Thị Ni Phương | 09/11/2002 | 20CNPTTSK01 |
27 | 413200060 | Huỳnh Thị Ấn Phượng | 18/03/2002 | 20CNPDL01 |
28 | 413200059 | Võ Thị Bích Phượng | 19/08/2002 | 20CNPDL01 |
29 | 413200061 | Nguyễn Lê Ánh Quỳnh | 02/09/2002 | 20CNP01 |
30 | 413200062 | Lê Minh Sang | 06/10/2002 | 20CNPDL01 |