Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413170001 | Đỗ Thị Thanh An | 26/03/1999 | 17CNP01 |
2 | 413190001 | Huỳnh Thị Trâm Anh | 17/05/2001 | 19CNPTTSK01 |
3 | 413190003 | Trần Thị Lan Anh | 24/01/2001 | 19CNP01 |
4 | 413190006 | Lại Thị Bảo Châu | 05/04/2001 | 19CNPTTSK01 |
5 | 413190007 | Phạm Thị Thích Châu | 25/08/2000 | 19CNP01 |
6 | 413190008 | Nguyễn Thị Trúc Chi | 29/06/2001 | 19CNPTTSK01 |
7 | 413190009 | Nguyễn Thùy Diệu | 28/12/2001 | 19CNP01 |
8 | 413190010 | Ngô Thị Cẩm Duyên | 17/07/2001 | 19CNPTTSK01 |
9 | 413190011 | Nguyễn Kỳ Duyên | 13/04/2001 | 19CNPDL01 |
10 | 413190012 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 18/11/2001 | 19CNPDL01 |
11 | 413190013 | Lê Thị Hương Giang | 21/04/2001 | 19CNPDL01 |
12 | 413190015 | Trịnh Hoàng Giang | 14/04/1999 | 19CNPTTSK01 |
13 | 413190020 | Lê Thị Hằng | 06/01/2001 | 19CNP01 |
14 | 413190017 | Hoàng Thị Phương Hà | 23/07/2001 | 19CNP01 |
15 | 413190024 | Nguyễn Trần Thúy Hiền | 09/11/2001 | 19CNPTTSK01 |
16 | 413190027 | Nguyễn Minh Hoàng | 26/08/2000 | 19CNPDL01 |
17 | 413190028 | Lê Thị Bích Hợp | 29/12/2001 | 19CNPDL01 |
18 | 413190029 | Huỳnh Thị Ngọc Huyền | 22/12/2001 | 19CNPDL01 |
19 | 413190030 | Trần Thị Diệu Huyền | 06/09/2001 | 19CNP01 |
20 | 413190032 | Đào Trọng Khánh | 02/09/2001 | 19CNP01 |
21 | 413190034 | Võ Thị Kim Lan | 11/03/2001 | 19CNPTTSK01 |
22 | 413190036 | Đỗ Thị Mỹ Linh | 12/08/2001 | 19CNPDL01 |
23 | 413190037 | Lâm Thị Linh | 17/07/2001 | 19CNP01 |
24 | 413190039 | Phan Thị Trà My | 07/04/2001 | 19CNP01 |
25 | 413190040 | Nguyễn Thị Nga | 21/11/2001 | 19CNP01 |
26 | 413190045 | Lê Thị Như Ngọc | 07/01/2001 | 19CNP01 |
27 | 413190046 | Trương Mạn Ngọc | 20/10/2001 | 19CNPTTSK01 |
28 | 413190047 | Trương Thị Như Ngọc | 02/02/2001 | 19CNP01 |
29 | 413190048 | Huỳnh Thị Nguyên | 02/10/2001 | 19CNP01 |
30 | 413190049 | Lê Mai Thục Nhi | 17/05/2001 | 19CNPDL01 |
31 | 413190050 | Lê Thị Anh Nhi | 23/03/2001 | 19CNP01 |
32 | 413190051 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 14/11/2001 | 19CNPDL01 |
33 | 413190052 | Trần Thị Vân Nhi | 27/08/2001 | 19CNPTTSK01 |