Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413190056 | Đinh Tiến Phước | 07/09/2001 | 19CNPDL01 |
2 | 413190055 | Trương Trần Thân Phúc | 22/10/2001 | 19CNPDL01 |
3 | 413190058 | Đỗ Kim Quyên | 06/02/2001 | 19CNP01 |
4 | 413190059 | Trần Đặng Bảo Quyên | 09/04/2001 | 19CNPDL01 |
5 | 413190062 | Phan Lê Thảo Quỳnh | 01/03/2001 | 19CNPTTSK01 |
6 | 413190060 | Dương Ngô Đoan Quỳnh | 29/01/2001 | 19CNPTTSK01 |
7 | 413190061 | Lê Như Quỳnh | 17/08/2001 | 19CNPTTSK01 |
8 | 413190063 | Trịnh Lê Như Quỳnh | 27/09/2001 | 19CNPTTSK01 |
9 | 413190064 | Huỳnh Thị Kim Sa | 22/05/2001 | 19CNP01 |
10 | 413190066 | Đỗ Thị Tuyết Sương | 06/04/2001 | 19CNPDL01 |
11 | 413190079 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 10/05/2001 | 19CNPDL01 |
12 | 413190080 | Trần Hoài Thi | 13/08/2001 | 19CNP01 |
13 | 413190082 | Nguyễn Đặng Kim Thơ | 25/07/2001 | 19CNPDL01 |
14 | 413190085 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 13/09/2001 | 19CNPDL01 |
15 | 413190087 | Hoàng Thy Thy | 21/09/2001 | 19CNPTTSK01 |
16 | 413190071 | Nguyễn Đoàn Thủy Tiên | 06/07/2001 | 19CNPTTSK01 |
17 | 413190072 | Trần Hoài Thủy Tiên | 18/02/2001 | 19CNPTTSK01 |
18 | 413190089 | Huỳnh Lê Huyền Trang | 17/03/2001 | 19CNP01 |
19 | 413190090 | Trịnh Tạ Hạnh Trang | 18/10/2001 | 19CNPDL01 |
20 | 413190088 | Phan Thị Thanh Trà | 21/04/2001 | 19CNPDL01 |
21 | 413190092 | Ngô Thị Triều | 16/10/2001 | 19CNPTTSK01 |
22 | 413190094 | Nguyễn Thanh Phương Trinh | 19/05/2001 | 19CNPDL01 |
23 | 413190078 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 11/06/2001 | 19CNP01 |
24 | 413190076 | Nguyễn Đức Tuấn | 24/07/2001 | 19CNPTTSK01 |
25 | 413190097 | Trần Diệu Uyên | 01/12/2001 | 19CNPTTSK01 |
26 | 413190099 | Nguyễn Thị Vân | 21/01/2001 | 19CNPTTSK01 |
27 | 413190100 | Phan Thị Cẩm Vân | 30/03/2001 | 19CNPDL01 |
28 | 413190101 | Phan Thị Thảo Vân | 16/03/2001 | 19CNPDL01 |
29 | 413190105 | Nguyễn Thị Yến Vy | 31/12/2001 | 19CNPDL01 |
30 | 413190103 | Nguyễn Tường Vy | 02/08/2001 | 19CNPTTSK01 |
31 | 413190106 | Trần Hà Tường Vy | 20/07/2001 | 19CNP01 |
32 | 413190107 | Nguyễn Thị Yên | 15/03/2001 | 19CNPDL01 |
33 | 413190108 | Phạm Thị Thúy Yên | 15/06/1999 | 19CNPTTSK01 |