Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 414190003 | Phạm Trần Tiến Anh | 10/05/1999 | 19CNN01 |
2 | 414190006 | Nguyễn Thị Duyên | 25/04/2001 | 19CNNDL01 |
3 | 414190007 | Nguyễn Thị Hà Đông | 29/09/2001 | 19CNN01 |
4 | 414190010 | Nguyễn Thị Hằng | 05/12/2001 | 19CNNDL01 |
5 | 414190008 | Đào Ngọc Hải | 31/08/2001 | 19CNN01 |
6 | 414180026 | Lê Minh Hiếu | 14/03/1998 | 19CNNDL01 |
7 | 414190016 | Võ Thị Phương Hiếu | 06/02/2001 | 19CNNDL01 |
8 | 414190023 | Hồ Thị Mỹ Linh | 01/12/2001 | 19CNNDL01 |
9 | 414190026 | Huỳnh Thị Nhật Ly | 22/09/2001 | 19CNNDL01 |
10 | 414190029 | Võ Thị Trúc Ly | 07/05/2001 | 19CNN01 |
11 | 414190031 | Phạm Thị Yến Mi | 17/07/2001 | 19CNN01 |
12 | 414190032 | Huỳnh Văn Minh | 06/07/2001 | 19CNNDL01 |
13 | 414190035 | Phan Nam | 02/12/2001 | 19CNN01 |
14 | 414190036 | Trần Gia Nguyên | 13/04/2001 | 19CNNDL01 |
15 | 414190042 | Trần Nhứt Tiểu Phụng | 25/01/2001 | 19CNNDL01 |
16 | 414190043 | Trần Thị Thanh Phương | 24/11/2001 | 19CNNDL01 |
17 | 414190045 | Lê Thị Hoài Quyên | 15/08/2001 | 19CNNDL01 |
18 | 414190047 | Hồ Thị Nhật Quỳnh | 02/06/2001 | 19CNN01 |
19 | 414190049 | Lê Nguyễn Phương Thanh | 05/09/2001 | 19CNN01 |
20 | 414190051 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12/07/2001 | 19CNN01 |
21 | 414190053 | Võ Thị Hiền Thương | 04/04/2001 | 19CNNDL01 |
22 | 414190059 | Võ Thị Kiều Trinh | 18/02/2001 | 19CNN01 |
23 | 414190048 | Võ Phan Ngọc Tuyền | 11/07/2001 | 19CNNDL01 |
24 | 414170058 | Đặng Thị Ánh Tuyết | 20/12/1999 | 17CNNDL01 |
25 | 414190061 | Ngô Đăng Nhã Vân | 28/01/2001 | 19CNNDL01 |
26 | 414190062 | Nguyễn Thảo Vân | 10/01/2001 | 19CNNDL01 |
27 | 414190064 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 02/12/2000 | 19CNN01 |
28 | 414190066 | Lê Thị Xuân Vy | 01/12/2001 | 19CNNDL01 |
29 | 414190067 | Phạm Thị Hồng Vy | 15/04/2001 | 19CNNDL01 |
30 | 414190068 | Trần Thị Như Ý | 03/12/2001 | 19CNNDL01 |