Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415190032 | Lê Thị Kim Hiếu | 01/07/2001 | 19CNTTM01 |
2 | 415190034 | Trịnh Thị Hoa | 03/02/2001 | 19CNT01 |
3 | 415190035 | Phạm Thị Khánh Hòa | 19/06/2001 | 19CNTTM01 |
4 | 415190040 | Hoàng Thị Hương | 25/01/2001 | 19CNTDL01 |
5 | 415190041 | Nguyễn Thị Hương | 07/01/2001 | 19CNT01 |
6 | 415190042 | Phạm Thị Hường | 09/11/2001 | 19CNTTM01 |
7 | 415190036 | Nguyễn Khánh Huyền | 31/07/2001 | 19CNT01 |
8 | 415190037 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 06/11/2001 | 19CNTTM01 |
9 | 415190038 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26/01/2001 | 19CNTTM01 |
10 | 415190039 | Trương Khánh Huyền | 10/06/2001 | 19CNT01 |
11 | 415190044 | Nguyễn Hữu Hoàng Lan | 19/08/2001 | 19CNTTM01 |
12 | 415190045 | Bùi Thị Hoa Lâm | 29/07/2001 | 19CNTDL01 |
13 | 415190047 | Phùng Thị Lên | 20/12/2001 | 19CNTTM01 |
14 | 415190046 | Vũ Thị Mỹ Lệ | 09/05/2001 | 19CNT01 |
15 | 415190048 | Phan Thị Liên | 02/04/2001 | 19CNTDL01 |
16 | 415190049 | Dương Võ Nhị Linh | 02/06/2001 | 19CNTTM01 |
17 | 415190050 | Huỳnh Thị Mỹ Linh | 28/02/2001 | 19CNTTM01 |
18 | 415190051 | Lê Thị Linh | 06/06/2001 | 19CNTTM01 |
19 | 415190052 | Lương Ánh Linh | 20/12/2001 | 19CNTTM01 |
20 | 415190053 | Nguyễn Thị Hà Linh | 16/06/2001 | 19CNT01 |
21 | 415190054 | Phan Thị Mỹ Linh | 11/04/2001 | 19CNTTM01 |
22 | 415190055 | Phan Thị Mỹ Linh | 24/09/2001 | 19CNT01 |
23 | 415190056 | Trần Đoàn Quỳnh Linh | 09/09/2001 | 19CNTDL01 |
24 | 415190057 | Bùi Thị Thanh Loan | 21/12/2001 | 19CNTDL01 |
25 | 415190058 | Nguyễn Thị Lương | 07/09/2001 | 19CNTTM01 |
26 | 415190059 | Nguyễn Thị Lương | 02/08/2000 | 19CNTTM01 |
27 | 415190060 | Hồ Thị Yến Ly | 20/04/2001 | 19CNTTM01 |
28 | 415190061 | Tô Thị Lý | 20/11/2001 | 19CNTTM01 |
29 | 415190062 | Nguyễn Thị Như Mẫn | 03/03/2001 | 19CNTTM01 |
30 | 415190063 | Nguyễn Thị Hoài My | 01/12/2001 | 19CNT01 |