Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170270 | Đào Thị Liên | 18/02/1999 | 17CNA04 |
2 | 417190117 | Nguyễn Thị Liễu | 17/04/2001 | 19CNH01 |
3 | 412190161 | Phạm Thị Hồng Liễu | 27/07/2001 | 19CNATM01 |
4 | 412190162 | Cao Thị Diệu Linh | 20/04/2001 | 19CNADL01 |
5 | 411180275 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 17/12/2000 | 18CNA10 |
6 | 411170289 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 07/04/1999 | 17CNA06 |
7 | 412161161113 | Nguyễn Trần Cát Linh | 26/07/1998 | 16CNATMCLC01 |
8 | 411190166 | Nguyễn Trịnh Mỹ Linh | 10/02/2001 | 19CNA04 |
9 | 411190168 | Phan Thị Linh | 16/02/2001 | 19CNA03 |
10 | 411190169 | Phan Thị Thanh Linh | 14/10/2001 | 19CNA05 |
11 | 411190171 | Trần Khánh Linh | 02/12/2001 | 19CNA05 |
12 | 411190175 | Đậu Thị Thanh Loan | 01/01/2001 | 19CNA04 |
13 | 411190183 | Lê Thị Lựu | 16/04/2001 | 19CNA08 |
14 | 411190186 | Hồ Thị Ly | 17/08/2001 | 19CNA07 |
15 | 412190190 | Ngô Thị Ý Ly | 30/05/2001 | 19CNADL02 |
16 | 411190188 | Nông Thị Ly | 03/12/2001 | 19CNA04 |
17 | 411190194 | Lê Ngọc Mai | 05/08/2001 | 19CNA06 |
18 | 411170328 | Phan Thị Mai | 16/02/1999 | 17CNA08 |
19 | 414190031 | Phạm Thị Yến Mi | 17/07/2001 | 19CNN01 |
20 | 416170015 | Đỗ Thị Minh Minh | 19/09/1999 | 17CNĐPH01 |
21 | 412190198 | Phạm Bình Minh | 12/12/2001 | 19CNADL02 |
22 | 411190199 | Bùi Thị Trà My | 21/02/2001 | 19CNA05 |
23 | 412190205 | Phan Thị Trà My | 12/07/2001 | 19CNADL01 |
24 | 411190206 | Trần Thị Diễm My | 20/08/2001 | 19CNA05 |
25 | 412190207 | Trần Thị Trà My | 10/11/2001 | 19CNADL02 |
26 | 411190208 | Bùi Thị Thùy Mỹ | 26/09/2001 | 19CNA02 |
27 | 411190209 | Huỳnh Thị Ngọc Mỹ | 13/08/2001 | 19CNA01 |
28 | 411190210 | Nguyễn Lê Na | 29/11/2001 | 19CNA02 |
29 | 411190216 | Lò - Thanh - Nga | 05/01/2001 | 19CNA03 |
30 | 412190217 | Nguyễn Thị Nga | 17/02/2001 | 19CNATM01 |
31 | 411190221 | Võ Thị Hằng Nga | 20/07/2001 | 19CNA01 |
32 | 411190222 | Huỳnh Hiếu Ngân | 28/01/2001 | 19CNA02 |
33 | 411190226 | Tô Thị Kim Ngân | 29/06/2001 | 19CNA05 |
34 | 411190227 | Trần Thị Kim Ngân | 01/06/2001 | 19CNA01 |
35 | 412190229 | Lê Minh Ngọc | 26/09/2001 | 19CNADL01 |
36 | 411190231 | Nguyễn Ái Ngọc | 31/05/2001 | 19CNA01 |
37 | 416190166 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 14/03/2001 | 19CNDPH02 |