Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415190001 | Hoàng An | 02/06/2001 | 19CNTDL01 |
2 | 415190002 | Nguyễn Thị Thúy An | 11/08/2001 | 19CNTDL01 |
3 | 415190003 | Đặng Thị Lan Anh | 08/05/2001 | 19CNT01 |
4 | 415190004 | Hoàng Phương Anh | 31/07/2001 | 19CNTDL01 |
5 | 415190005 | Phạm Lan Anh | 22/05/2001 | 19CNTDL01 |
6 | 415190006 | Phùng Thị Vân Anh | 02/11/2001 | 19CNT01 |
7 | 415190007 | Trần Thị Hoài Anh | 14/03/2001 | 19CNT01 |
8 | 415190008 | Võ Thị Kim Anh | 09/11/2001 | 19CNT01 |
9 | 415190010 | Trương Nguyễn Ngọc Ánh | 14/09/2001 | 19CNTTM01 |
10 | 415190011 | Huỳnh Nguyễn Thái Bảo | 02/12/2001 | 19CNTDL01 |
11 | 415190012 | Trịnh Thị Chi | 01/01/2001 | 19CNT01 |
12 | 415190013 | Kiều Đức Chức | 20/06/2001 | 19CNTDL01 |
13 | 415190015 | Lê Tấn Dương | 19/04/2001 | 19CNTDL01 |
14 | 415190016 | Trương Thùy Dương | 22/11/2000 | 19CNTDL01 |
15 | 415190014 | Võ Thị Thùy Dung | 07/09/2001 | 19CNTDL01 |
16 | 415190017 | Bùi Ngọc Hương Giang | 01/09/2001 | 19CNT01 |
17 | 415190018 | Đào Thị Trà Giang | 25/01/2001 | 19CNTDL01 |
18 | 415190019 | Lê Hương Giang | 17/08/2001 | 19CNTTM01 |
19 | 415190020 | Trần Thị Giang | 03/04/2001 | 19CNT01 |
20 | 415190021 | Tạ Nguyễn Quỳnh Giao | 29/04/2001 | 19CNTDL01 |
21 | 415190026 | Nguyễn Bùi Thị Hai | 17/09/2001 | 19CNT01 |
22 | 415190022 | Bùi Thị Hà | 28/04/2001 | 19CNTTM01 |
23 | 415190023 | Hồ Lê Ngọc Hà | 26/07/2001 | 19CNT01 |
24 | 415190024 | Phạm Thị Hà | 10/10/2001 | 19CNT01 |
25 | 415190025 | Trần Thị Hà | 03/07/2001 | 19CNT01 |
26 | 415190027 | Nguyễn Thị Hải | 13/01/2001 | 19CNT01 |
27 | 415190028 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 19/10/2001 | 19CNTDL01 |
28 | 415190029 | Đinh Thị Thu Hậu | 29/03/2001 | 19CNT01 |
29 | 415190030 | Đoàn Thị Thu Hiền | 21/10/2001 | 19CNTDL01 |
30 | 415190031 | Võ Thị Mai Hiền | 02/03/2001 | 19CNTTM01 |
31 | 415190032 | Lê Thị Kim Hiếu | 01/07/2001 | 19CNTTM01 |