Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415190065 | Văn Thị Khánh Mỹ | 04/01/2001 | 19CNTDL01 |
2 | 415180054 | Phạm Thị Ái Na | 17/01/2000 | 18CNT01 |
3 | 415190066 | Hồ Hồng Ngân | 28/10/2001 | 19CNTDL01 |
4 | 415190067 | Nguyễn Thị Thi Ngân | 27/06/2001 | 19CNT01 |
5 | 415190068 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 04/03/2001 | 19CNTTM01 |
6 | 415190069 | Lương Kim Ngọc | 10/09/2001 | 19CNTDL01 |
7 | 415190070 | Trần Thị Bích Nguyệt | 03/12/2001 | 19CNT01 |
8 | 415190073 | Đặng Huyền Như | 20/11/2001 | 19CNTDL01 |
9 | 415190074 | Ngô Thị Hồng Như | 31/10/2001 | 19CNTTM01 |
10 | 415190075 | Nguyễn Quỳnh Như | 02/06/2001 | 19CNTTM01 |
11 | 415190076 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 06/10/2001 | 19CNTDL01 |
12 | 415190077 | Nguyễn Thị Thanh Như | 24/11/2001 | 19CNT01 |
13 | 415190078 | Phan Thị Quỳnh Như | 10/10/2001 | 19CNTDL01 |
14 | 415190071 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/02/2001 | 19CNTDL01 |
15 | 415190072 | Vũ Thị Hồng Nhung | 24/06/2001 | 19CNTTM01 |
16 | 415190079 | Lê Thị Kiều Oanh | 02/03/2001 | 19CNTDL01 |
17 | 415190080 | Nguyễn Trần Phát | 08/04/2001 | 19CNT01 |
18 | 415190081 | Nguyễn Thị Phấn | 03/02/2001 | 19CNTTM01 |
19 | 415190082 | Hoàng Hiếu Phi | 13/12/2001 | 19CNTTM01 |
20 | 415190084 | Đinh Thị Bích Phượng | 28/04/2001 | 19CNTTM01 |
21 | 415190085 | Đỗ Thị Kim Phượng | 19/01/2001 | 19CNTDL01 |
22 | 415190083 | Nguyễn Thị Hoàng Phúc | 13/02/2001 | 19CNTDL01 |
23 | 415190087 | Lương Thị Lệ Quyên | 12/07/2001 | 19CNTTM01 |
24 | 415190086 | Đào Ngọc Quý | 12/02/2001 | 19CNTDL01 |
25 | 415190088 | Võ Đặng Thùy Sang | 12/11/2001 | 19CNTDL01 |
26 | 415190089 | Phạm Thị Tâm | 13/03/2001 | 19CNTTM01 |
27 | 415190090 | Ngô Thị Tân | 04/05/2001 | 19CNT01 |
28 | 415190096 | Phạm Thị Hoài Thanh | 12/01/2001 | 19CNT01 |
29 | 415190097 | Vũ Nguyễn Ngọc Thành | 14/10/2001 | 19CNTTM01 |
30 | 415190098 | Lê Thị Thảo | 17/10/2001 | 19CNTTM01 |
31 | 415190099 | Nguyễn Phương Thảo | 02/11/2001 | 19CNT01 |