Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415170001 | Nguyễn Thị Minh An | 26/03/1999 | 17CNTTM01 |
2 | 415170007 | Đặng Thị Phương Anh | 04/05/1999 | 17CNT01 |
3 | 415170005 | Mai Thị Lan Anh | 16/07/1999 | 17CNT02 |
4 | 415170003 | Phạm Minh Anh | 17/02/1999 | 17CNTDL01 |
5 | 415170006 | Thái Phương Anh | 24/02/1999 | 17CNT02 |
6 | 415170012 | Lương Thị Ngọc Diễm | 14/02/1999 | 17CNT02 |
7 | 415170013 | Trần Thị Diệu | 12/01/1999 | 17CNT02 |
8 | 415170015 | Phạm Duy | 19/04/1999 | 17CNTDL01 |
9 | 415170010 | Trần Thành Đạt | 24/09/1999 | 17CNTDL01 |
10 | 415170019 | Lê Thị Thùy Giang | 08/09/1999 | 17CNTDL01 |
11 | 415170017 | Nguyễn Thị Giang | 21/04/1999 | 17CNT01 |
12 | 415170018 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 02/10/1999 | 17CNTTM01 |
13 | 415170026 | Đoàn Thị Mỹ Hạnh | 09/06/1998 | 17CNT01 |
14 | 415170025 | Lê Thúy Hạnh | 02/05/1999 | 17CNT01 |
15 | 415170027 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 09/03/1998 | 17CNT02 |
16 | 415170022 | Nguyễn Thị Hằng | 18/02/1999 | 17CNT01 |
17 | 415170023 | Nguyễn Thị Diệp Hằng | 28/10/1999 | 17CNTTM01 |
18 | 415170024 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 28/02/1999 | 17CNT02 |
19 | 415170028 | Huỳnh Thị Hậu | 04/07/1999 | 17CNT01 |
20 | 415170029 | Lê Thị Thu Hiền | 04/02/1999 | 17CNTDL01 |
21 | 415170030 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 01/01/1999 | 17CNT02 |
22 | 415170033 | Lê Thị Hoa | 29/03/1999 | 17CNT02 |
23 | 415170031 | Mai Ngọc Hoa | 19/07/1999 | 17CNTDL01 |
24 | 415170032 | Nguyễn Thị Xuân Hoa | 16/04/1999 | 17CNT02 |
25 | 415170034 | Ngô Thị Hiền Hoà | 01/03/1999 | 17CNT02 |
26 | 415170036 | Cáp Thị Thu Hoài | 04/11/1999 | 17CNT02 |
27 | 415170038 | Phan Thị Thiên Hương | 26/02/1999 | 17CNTDL01 |
28 | 415170040 | Trần Thị Hương | 04/11/1999 | 17CNT02 |
29 | 415170042 | Võ Hồ Khánh Hương | 10/07/1999 | 17CNT01 |