Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415170043 | Bùi Thu Huyền | 19/10/1999 | 17CNTTM01 |
2 | 415170047 | Đặng Phi Huyền | 21/10/1999 | 17CNT02 |
3 | 415170045 | Trần Thị Ngọc Huyền | 15/03/1998 | 17CNT02 |
4 | 415170048 | Trần Thị Thanh Huyền | 17/09/1999 | 17CNT01 |
5 | 415170049 | Nguyễn Thị Khiêm | 04/09/1999 | 17CNT02 |
6 | 415170050 | Bùi Nguyễn Ngọc Phương Lam | 14/01/1999 | 17CNT01 |
7 | 415170051 | Lê Thị Lành | 16/06/1999 | 17CNT02 |
8 | 415170052 | Hoàng Thị Lê | 21/09/1999 | 17CNT02 |
9 | 415232161112 | Lê Thị Linh | 13/01/1998 | 16CNT02 |
10 | 415170054 | Lê Thị Ngọc Linh | 08/03/1999 | 17CNT01 |
11 | 415170056 | Nguyễn Lê Trúc Linh | 20/08/1999 | 17CNTDL01 |
12 | 415170057 | Nguyễn Thị Linh | 21/12/1999 | 17CNTTM01 |
13 | 415170055 | Nguyễn Thị Linh Linh | 17/02/1998 | 17CNT01 |
14 | 415170059 | Đoàn Thị Kim Loan | 15/06/1999 | 17CNTTM01 |
15 | 415170060 | Nguyễn Thị Mỷ Loan | 02/06/1999 | 17CNT02 |
16 | 415170061 | Nguyễn Tấn Mỹ Luận | 26/03/1999 | 17CNTDL01 |
17 | 415170063 | Hoàng Thị Mai | 16/12/1999 | 17CNT01 |
18 | 415170062 | Võ Thị Thanh Mai | 28/12/1999 | 17CNTDL01 |
19 | 415170065 | Huỳnh Thị Trà My | 17/09/1999 | 17CNT02 |
20 | 415170064 | Nguyễn Châu Hải My | 02/09/1999 | 17CNT02 |
21 | 415170066 | Nguyễn Thị Ngọc | 15/10/1999 | 17CNTDL01 |
22 | 415170068 | Dương Thị Thảo Nguyên | 20/04/1999 | 17CNTDL01 |
23 | 415170069 | Mai Lê Khánh Nhàn | 09/08/1999 | 17CNT02 |
24 | 415170070 | Nguyễn Hoàng Hà Nhân | 18/04/1999 | 17CNTTM01 |
25 | 415170071 | Nguyễn Thị Kim Nhân | 27/04/1999 | 17CNT01 |
26 | 415170073 | Đặng Nguyễn Thùy Nhi | 20/07/1999 | 17CNT02 |
27 | 415170074 | Nguyễn Yến Nhi | 29/03/1999 | 17CNT01 |
28 | 415170072 | Phạm Thị Lan Nhi | 13/06/1999 | 17CNT01 |
29 | 415170077 | Ngô Thị Như | 07/02/1999 | 17CNTDL01 |