Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200094 | Trần Thị Thanh Hải | 09/01/2002 | 20CNTDL01 |
2 | 415200097 | Nguyễn Linh Hân | 14/01/2002 | 20CNT02 |
3 | 415200096 | Trần Thị Phúc Hân | 10/10/2002 | 20CNT01 |
4 | 415200095 | Trần Võ Ngọc Hân | 04/04/2002 | 20CNT01 |
5 | 415200101 | Nguyễn Thị Hậu | 05/01/2002 | 20CNT01 |
6 | 415200104 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 04/03/2002 | 20CNT01 |
7 | 415200102 | Trần Phương Hiền | 03/01/2002 | 20CNTTM01 |
8 | 415200103 | Võ Thị Hiền | 22/03/2002 | 20CNTDL01 |
9 | 415200108 | Nguyễn Thị Hồng | 31/03/2002 | 20CNT01 |
10 | 415200109 | Nguyễn Thị Hồng | 01/04/2002 | 20CNT01 |
11 | 415200105 | Phạm Thanh Hoa | 11/08/2002 | 20CNT02 |
12 | 415200106 | Hồ Thị Hoan | 02/09/2002 | 20CNT02 |
13 | 415200107 | Hồ Thị Hảo Hoàn | 20/03/2002 | 20CNTTM01 |
14 | 415200111 | Võ Thị Thu Hương | 04/11/2002 | 20CNT01 |
15 | 415200110 | Hoàng Thị Huế | 24/10/2002 | 20CNT02 |
16 | 415200115 | Dương Thị Thanh Huyền | 10/12/2002 | 20CNTTM01 |
17 | 415200114 | Đỗ Thị Lệ Huyền | 14/08/2002 | 20CNT02 |
18 | 415200113 | Phạm Thị Khánh Huyền | 22/02/2002 | 20CNT01 |
19 | 415200112 | Trần Thị Huyền | 10/08/2002 | 20CNTTM01 |
20 | 415200116 | Đặng Vân Khánh | 01/04/2002 | 20CNT01 |
21 | 415200117 | Hà Lê Ngọc Khánh | 21/08/2002 | 20CNT02 |
22 | 415200118 | Nguyễn Đinh Bình Khuê | 03/05/2002 | 20CNTTM01 |
23 | 415200120 | Hồ Thị Lan | 21/09/2002 | 20CNTDL01 |
24 | 415200119 | Vi Nhị Tam Lan | 07/08/2002 | 20CNTTM01 |
25 | 415200127 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | 20/09/2001 | 20CNTDL01 |
26 | 415200121 | Lê Trần Khánh Linh | 07/12/2002 | 20CNTTM01 |
27 | 415200126 | Nguyễn Mai Linh | 21/01/2002 | 20CNTDL01 |
28 | 415200123 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 04/03/2002 | 20CNTTM01 |
29 | 415200122 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 28/01/2002 | 20CNTTM01 |
30 | 415200125 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 06/02/2002 | 20CNTTM01 |
31 | 415200124 | Thái Hà Linh | 03/07/2002 | 20CNT01 |
32 | 415200128 | Lê Thị Lĩnh | 10/03/2002 | 20CNT01 |