Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200159 | Trương Thị Hồng Nhung | 15/09/2002 | 20CNT02 |
2 | 415200162 | Hồ Thị Hồng Phong | 01/04/2002 | 20CNTTM01 |
3 | 415200163 | Lê Thị Phụng | 10/01/2002 | 20CNT01 |
4 | 415200166 | Lê Ngọc Hiền Phương | 13/03/2002 | 20CNTTM01 |
5 | 415200165 | Tiên Nhã Phương | 11/11/2002 | 20CNT01 |
6 | 415200164 | Trần Thị Phương | 05/08/2002 | 20CNT02 |
7 | 415200168 | Lê Huỳnh Minh Phượng | 15/11/2002 | 20CNTTM01 |
8 | 415200167 | Nguyễn Thị Phượng | 26/12/2002 | 20CNT01 |
9 | 415200169 | Hồ Thị Quyên | 15/06/2002 | 20CNT02 |
10 | 415200170 | Huỳnh Thị Ngọc Quyên | 22/10/2002 | 20CNT01 |
11 | 415200171 | Hồ Như Quỳnh | 12/04/2002 | 20CNT02 |
12 | 415200173 | Nguyễn Thị Tú Quỳnh | 01/01/2002 | 20CNTDL01 |
13 | 415200172 | Tạ Thị Phương Quỳnh | 26/11/2002 | 20CNTTM01 |
14 | 415200174 | Nguyễn Thị Sương | 22/09/2002 | 20CNT01 |
15 | 415200175 | Bùi Thị Linh Tâm | 14/05/2002 | 20CNTDL01 |
16 | 415200176 | Nguyễn Minh Tâm | 31/03/2002 | 20CNTTM01 |
17 | 415131151122 | Nguyễn Ngọc Tâm | 21/03/1997 | 15SPT01 |
18 | 415200177 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24/04/2002 | 20CNT01 |
19 | 415200181 | Bùi Trương Thanh Thảo | 10/02/2002 | 20CNTDL01 |
20 | 415200179 | Huỳnh Phi Huyền Thảo | 21/03/2002 | 20CNT02 |
21 | 415200183 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 20/09/2002 | 20CNTDL01 |
22 | 415200180 | Phạm Thị Phương Thảo | 10/02/2002 | 20CNT02 |
23 | 415200182 | Phạm Thị Thu Thảo | 27/06/2002 | 20CNTTM01 |
24 | 415200178 | Lê Hồng Thái | 17/10/2002 | 20CNTTM01 |
25 | 415200184 | Nguyễn Thị Thơm | 05/09/2002 | 20CNT02 |
26 | 415200188 | Dương Thị Minh Thư | 31/12/2002 | 20CNTDL01 |
27 | 415200186 | Lê Thị Ngọc Thư | 31/10/2002 | 20CNT02 |
28 | 415200187 | Nguyễn Thị Anh Thư | 23/11/2002 | 20CNTDL01 |
29 | 415200185 | Lâm Thị Kiều Thu | 10/09/2001 | 20CNT01 |
30 | 415200190 | Lê Thị Thanh Thùy | 20/10/2001 | 20CNT02 |
31 | 415200189 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 08/02/2002 | 20CNTTM01 |
32 | 415200193 | Hồ Đức Thủy | 13/12/2001 | 20CNT02 |