Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190953 | Hà Thị Cẩm Nhung
| 16/06/2000 | 19CNACLC07 |
2 | 411190644 | Phan Thị Nữ | 27/09/2001 | 19CNACLC08 |
3 | 412190701 | Mai Thanh Phương | 17/07/2001 | 19CNATMCLC02 |
4 | 417190204 | Nguyễn Huỳnh Như Phương | 13/12/2001 | 19CNHCLC01 |
5 | 411190708 | Trương Thị Mỹ Phương | 18/02/2001 | 19CNACLC06 |
6 | 412190709 | Trương Thu Phương | 04/03/2001 | 19CNATMCLC03 |
7 | 411190712 | Nguyễn Minh Quân | 13/09/2001 | 19CNACLC02 |
8 | 412190714 | Nguyễn Anh Quốc | 14/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
9 | 411190716 | Đoàn Thị Đỗ Quyên | 30/09/2001 | 19CNACLC03 |
10 | 417190206 | Ngô Dư Quỳnh | 08/06/2001 | 19CNHCLC01 |
11 | 412190720 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
12 | 411190721 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 03/10/2001 | 19CNACLC04 |
13 | 411190724 | Nguyễn Thị Sen | 19/11/2001 | 19CNACLC04 |
14 | 411190729 | Trương Thị Thanh Tâm | 11/12/2001 | 19CNACLC07 |
15 | 411190739 | Phạm Trần Phương Thanh | 25/10/2001 | 19CNACLC08 |
16 | 412190741 | Đinh Thị Hiền Thảo | 18/04/2001 | 19CNATMCLC01 |
17 | 412190743 | Lê Mai Phương Thảo | 17/11/2000 | 19CNATMCLC01 |
18 | 411190744 | Lê Phương Thảo | 30/04/2001 | 19CNACLC02 |
19 | 411190748 | Nguyễn Huỳnh Thu Thảo | 25/08/2001 | 19CNACLC01 |
20 | 412190750 | Nguyễn Thị Thảo | 02/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
21 | 411190751 | Phạm Thị Thảo | 06/03/2001 | 19CNACLC03 |
22 | 411190954 | Trần Phương Thảo
| 14/10/2001 | 19CNACLC04 |
23 | 411190756 | Trần Đức Thịnh | 27/02/2001 | 19CNACLC04 |
24 | 411171064 | Huỳnh Quốc Thiện | 02/02/1997 | 17CNACLC01 |
25 | 412190760 | Phan Nguyễn Hoàng Thơ | 08/11/2001 | 19CNATMCLC02 |
26 | 412190771 | Huỳnh Thị Anh Thư | 11/06/2001 | 19CNATMCLC02 |
27 | 411190774 | Nguyễn Thị Minh Thư | 15/07/2001 | 19CNACLC06 |
28 | 411190775 | Phạm Nguyễn Anh Thư | 08/05/2001 | 19CNACLC07 |
29 | 417190211 | Phạm Thị Anh Thư | 25/07/2001 | 19CNHCLC01 |
30 | 411190776 | Phan Thị Hoài Thư | 14/07/2001 | 19CNACLC05 |
31 | 411190777 | Phạm Thanh Ái Thương | 26/12/2001 | 19CNACLC07 |
32 | 417190101 | Nguyễn Hà Thu | 25/10/1999 | 19CNJCLC01 |