Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415190123 | Vương Thị Quỳnh Anh | 08/05/2001 | 19CNTCLC01 |
2 | 415190124 | Bùi Thu Hằng | 10/02/2001 | 19CNTCLC01 |
3 | 415190125 | Lê Thị Ngọc Hân | 23/02/2001 | 19CNTCLC01 |
4 | 415190126 | Hoàng Nhật Hiếu | 30/10/2001 | 19CNTCLC01 |
5 | 415190033 | Phạm Trung Hiếu | 01/10/2001 | 19CNTCLC01 |
6 | 415190127 | Lê Duy Kha | 03/09/2000 | 19CNTCLC01 |
7 | 415190128 | Trần Lê Linh Kha | 01/10/2001 | 19CNTCLC01 |
8 | 415190129 | Phạm Thị Lan | 15/10/2001 | 19CNTCLC01 |
9 | 415190130 | Lê Thị Diệu My | 09/02/2001 | 19CNTCLC01 |
10 | 415190131 | Phạm Thị Lê Na | 06/06/2001 | 19CNTCLC01 |
11 | 415190132 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 13/01/2001 | 19CNTCLC01 |
12 | 415190133 | Hồ Thúy Ngân | 08/08/2001 | 19CNTCLC01 |
13 | 415190134 | Trương Thị Huỳnh Ngân | 11/09/2001 | 19CNTCLC01 |
14 | 415190135 | Hoàng Thị Ngọc | 19/10/2001 | 19CNTCLC01 |
15 | 415190136 | Lê Yến Nhi | 25/10/2001 | 19CNTCLC01 |
16 | 415190137 | Đinh Diệu Như | 15/10/2001 | 19CNTCLC01 |
17 | 415190138 | Mai Thị Phúc | 22/08/2001 | 19CNTCLC01 |
18 | 415190139 | Phạm Diễm Quỳnh | 10/12/2001 | 19CNTCLC01 |
19 | 415190140 | Huỳnh Thanh Thảo | 18/11/2001 | 19CNTCLC01 |
20 | 415190142 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | 03/03/2001 | 19CNTCLC01 |
21 | 415190143 | Nguyễn Thị Anh Thư | 26/03/2001 | 19CNTCLC01 |
22 | 415190141 | Lê Thị Thủy | 28/01/2001 | 19CNTCLC01 |
23 | 415190144 | Lê Thị Thùy Trang | 20/09/2001 | 19CNTCLC01 |
24 | 415190145 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 24/10/2001 | 19CNTCLC01 |
25 | 415190146 | Trần Thị Bảo Trâm | 01/11/2001 | 19CNTCLC01 |
26 | 415190147 | Trần Thị Thu Uyên | 11/01/2001 | 19CNTCLC01 |
27 | 415190148 | Bàng Thị Vân | 08/03/2001 | 19CNTCLC01 |
28 | 415190149 | Huỳnh Lê Thảo Vy | 22/10/2001 | 19CNTCLC01 |
29 | 415190151 | Phạm Thị Tường Vy | 09/07/2001 | 19CNTCLC01 |
30 | 415190152 | Trần Thị Ái Vy | 02/01/2001 | 19CNTCLC01 |