Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200129 | Lê Thị Ngọc Lụa | 18/09/2002 | 20CNT02 |
2 | 415200130 | Mai Thị Trúc Ly | 29/03/2002 | 20CNT01 |
3 | 415200132 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 25/09/2002 | 20CNT01 |
4 | 415200131 | Phạm Thị Mai | 28/09/2002 | 20CNT01 |
5 | 415200133 | Nguyễn Thị Thùy My | 28/10/2002 | 20CNTDL01 |
6 | 415200134 | Nguyễn Thị Lê Na | 01/08/2002 | 20CNTDL01 |
7 | 415200137 | Trần Thị Nga | 27/09/2002 | 20CNT01 |
8 | 415200136 | Trần Thị Kim Nga | 10/01/2002 | 20CNT01 |
9 | 415200135 | Trần Thị Linh Nga | 12/05/2002 | 20CNTDL01 |
10 | 415200138 | Phạm Thị Ngọc Ngà | 18/01/2002 | 20CNTTM01 |
11 | 415200140 | Dương Thị Kim Ngân | 19/01/2002 | 20CNT02 |
12 | 415200139 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 17/06/2002 | 20CNT01 |
13 | 415200141 | Thái Thị Kim Ngân | 21/03/2002 | 20CNTTM01 |
14 | 415200142 | Lê Như Ngọc | 30/11/2002 | 20CNTDL01 |
15 | 415200144 | Trần Như Ngọc | 06/03/2002 | 20CNTDL01 |
16 | 415200143 | Trịnh Thủy Ngọc | 12/04/2002 | 20CNT02 |
17 | 415200145 | Đàm Phúc Nguyên | 07/09/2002 | 20CNTDL01 |
18 | 415200147 | Huỳnh Thị Nguyệt | 17/11/2002 | 20CNT02 |
19 | 415200146 | Phạm Minh Nguyệt | 10/06/2002 | 20CNTTM01 |
20 | 415200148 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 08/09/2002 | 20CNTTM01 |
21 | 415200150 | Phạm Thanh Nhàn | 16/07/2002 | 20CNTDL01 |
22 | 415200149 | Phan Thị Thanh Nhàn | 19/11/2002 | 20CNT01 |
23 | 415200151 | Bùi Ái Nhân | 12/02/2002 | 20CNT02 |
24 | 415200155 | Hoàng Nữ Bảo Nhi | 06/10/2002 | 20CNT02 |
25 | 415200154 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 22/10/2002 | 20CNTTM01 |
26 | 415200152 | Phạm Thị Ánh Nhi | 26/10/2002 | 20CNTDL01 |
27 | 415200153 | Trương Quỳnh Nhi | 23/04/2002 | 20CNT01 |
28 | 415200157 | Chu Thị Quỳnh Như | 02/07/2002 | 20CNTDL01 |
29 | 415200156 | Đào Thị Hà Như | 16/08/2002 | 20CNTTM01 |
30 | 415200160 | Lê Thị Hồng Nhung | 27/08/2002 | 20CNTDL01 |
31 | 415200161 | Lê Thị Hồng Nhung | 17/01/2002 | 20CNT02 |
32 | 415200158 | Phạm Thị Nhung | 10/02/2002 | 20CNTTM01 |