Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200192 | Trần Thị Kim Thủy | 29/11/2002 | 20CNTDL01 |
2 | 415200194 | Nguyễn Giang Thy | 26/10/2002 | 20CNT02 |
3 | 415200198 | Huỳnh Thị Kiều Trang | 01/04/2002 | 20CNT01 |
4 | 415200196 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 26/07/2002 | 20CNTTM01 |
5 | 415200199 | Lê Thị Khánh Trang | 03/10/2002 | 20CNTDL01 |
6 | 415200197 | Phan Thị Trang | 22/03/2002 | 20CNTTM01 |
7 | 415200200 | Phan Thị Quỳnh Trang | 18/10/2002 | 20CNT02 |
8 | 415200223 | Trần Phương Trang | 20/05/2000 | 20CNTCT2 |
9 | 415200195 | Ngô Thị Bích Trâm | 07/11/2002 | 20CNTDL01 |
10 | 415200202 | Huỳnh Thị Mỹ Trinh | 02/08/2002 | 20CNTDL01 |
11 | 415200203 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | 15/04/2002 | 20CNTDL01 |
12 | 415200201 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 05/02/2002 | 20CNTDL01 |
13 | 415200204 | Trương Thị Kiều Trinh | 01/03/2002 | 20CNTDL01 |
14 | 415200205 | Nguyễn Lê Cát Tường | 28/12/2001 | 20CNT02 |
15 | 415200206 | Bùi Hoàng Vĩnh Tuyết | 24/09/2002 | 20CNTDL01 |
16 | 415200209 | Hồ Thị Thu Uyên | 17/04/2002 | 20CNTDL01 |
17 | 415200207 | Phan Thu Uyên | 25/06/2002 | 20CNTTM01 |
18 | 415200208 | Trần Thị Tường Uyên | 16/11/2002 | 20CNT01 |
19 | 415200210 | Võ Thị Quỳnh Uyên | 21/12/2002 | 20CNT01 |
20 | 415200212 | Huỳnh Thị Vân | 08/04/2002 | 20CNT02 |
21 | 415200211 | Nguyễn Thị Bích Vân | 24/07/2002 | 20CNTTM01 |
22 | 415200213 | Đặng Thị Mỹ Vy | 19/12/2002 | 20CNTTM01 |
23 | 415200214 | Lương Thị Diễm Vy | 30/01/2002 | 20CNTDL01 |
24 | 415200216 | Nguyễn Lê Thảo Vy | 10/12/2002 | 20CNTTM01 |
25 | 415200215 | Võ Thị Nhật Vy | 24/06/2002 | 20CNTTM01 |
26 | 415200217 | Trần Thúy Vỹ | 09/07/2002 | 20CNT01 |
27 | 415200219 | Hồ Nguyễn Lâm Yên | 13/04/2002 | 20CNTDL01 |
28 | 415200221 | Lâm Hoàng Yến | 11/06/2002 | 20CNTTM01 |
29 | 415200220 | Trần Hoàng Yến | 22/05/2000 | 20CNT01 |
30 | 415200218 | Triệu Nguyễn Như Ý | 20/10/2002 | 20CNT02 |