Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415190099 | Nguyễn Phương Thảo | 02/11/2001 | 19CNT01 |
2 | 415190100 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 04/02/2001 | 19CNTTM01 |
3 | 415190101 | Bùi Thị Anh Thơ | 08/02/2001 | 19CNT01 |
4 | 415190105 | Nguyễn Thị Thương | 01/06/2001 | 19CNTTM01 |
5 | 415190106 | Nguyễn Thị Hoài Thưởng | 02/01/2001 | 19CNT01 |
6 | 415190102 | Phạm Thị Thu Thủy | 13/11/2001 | 19CNTTM01 |
7 | 415190103 | Trương Thị Thu Thủy | 04/08/2001 | 19CNT01 |
8 | 415190104 | Lê Thị Thúy | 06/11/2001 | 19CNT01 |
9 | 415190094 | Nguyễn Thị Tây Tịnh | 24/02/2001 | 19CNTTM01 |
10 | 415190091 | Nguyễn Hoàng Xuân Tiên | 01/01/2001 | 19CNT01 |
11 | 415190092 | Công Phúc Tiến | 20/01/2001 | 19CNTDL01 |
12 | 415190093 | Nguyễn Minh Tiến | 19/08/2001 | 19CNTDL01 |
13 | 415190107 | Nguyễn Thị Linh Trang | 27/10/2001 | 19CNT01 |
14 | 415190108 | Trần Nguyễn Quỳnh Trang | 22/08/2001 | 19CNTDL01 |
15 | 415190109 | Triệu Hoàng Minh Trang | 14/03/2001 | 19CNTDL01 |
16 | 415190110 | Nguyễn Bảo Hoài Trâm | 11/08/2001 | 19CNTDL01 |
17 | 415190111 | Nguyễn Ngọc Trâm | 18/10/2001 | 19CNTTM01 |
18 | 415190112 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 10/02/2001 | 19CNTDL01 |
19 | 415190113 | Phạm Vũ Huyền Trân | 09/02/2001 | 19CNTTM01 |
20 | 415190114 | Nguyễn Lê Phương Trinh | 17/11/2001 | 19CNT01 |
21 | 415190117 | Phan Thị Trường | 26/09/2001 | 19CNTTM01 |
22 | 415190116 | Trương Thị Ngọc Truyền | 04/08/2001 | 19CNTDL01 |
23 | 415190115 | Phan Lam Trúc | 22/08/2001 | 19CNTTM01 |
24 | 415190095 | Lê Thị Cẩm Tú | 11/12/2001 | 19CNTTM01 |
25 | 415190118 | Trần Lê Thái Uyên | 02/09/2001 | 19CNTDL01 |
26 | 415190119 | Võ Đặng Tú Uyên | 03/04/2001 | 19CNT01 |
27 | 415190120 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 03/11/2001 | 19CNT01 |
28 | 415190121 | Nguyễn Hiền Vy | 13/09/2001 | 19CNTDL01 |
29 | 415190122 | Thiều Thị Xoan | 10/08/2001 | 19CNT01 |