Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415180078 | Lê Thị Sương | 25/05/2000 | 18CNT01 |
2 | 415180079 | Trương Tuệ Tâm | 17/01/2000 | 18CNTDL01 |
3 | 415180081 | Lê Thị Quế Thanh | 15/05/2000 | 18CNT01 |
4 | 415180150 | Nguyễn Tiến Thành | 08/12/1999 | 18CNTTM01 |
5 | 415180083 | Đoàn Thị Thu Thảo | 20/01/2000 | 18CNT01 |
6 | 415180084 | Nguyễn Thị Thảo | 07/02/2000 | 18CNT01 |
7 | 415180085 | Trần Thị Nhược Thảo | 04/08/2000 | 18CNTTM01 |
8 | 415180086 | Trần Thị Phương Thảo | 29/01/2000 | 18CNT01 |
9 | 415180087 | Trương Nguyên Thảo | 03/10/2000 | 18CNTDL01 |
10 | 415180080 | Lê Thị Hồng Thắm | 28/05/2000 | 18CNTTM01 |
11 | 415180088 | Nguyễn Thị Thoại | 18/10/2000 | 18CNT01 |
12 | 415180089 | Dương Đăng Thư | 11/07/2000 | 18CNTDL01 |
13 | 415180090 | Hoàng Thị Hoài Thương | 15/01/2000 | 18CNTDL01 |
14 | 415180091 | Nguyễn Thị Thuỳ | 19/09/2000 | 18CNT01 |
15 | 415180092 | Trần Phương Thuỳ | 11/10/2000 | 18CNT01 |
16 | 415180093 | Lê Thị Thuỷ | 23/04/2000 | 18CNT01 |
17 | 419170133 | Phan Thị Minh Thuý | 08/12/1999 | 17SPT01 |
18 | 415180096 | Ngô Thị Thùy | 28/05/2000 | 18CNT01 |
19 | 419170134 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 11/08/1999 | 17SPT01 |
20 | 415180094 | Đặng Diệu Thúy | 15/04/2000 | 18CNTDL01 |
21 | 415180095 | Hồ Thanh Thúy | 12/08/2000 | 18CNTDL01 |
22 | 415180098 | Cù Thị Thanh Trang | 22/10/2000 | 18CNT01 |
23 | 415180099 | Đỗ Thị Huyền Trang | 29/10/2000 | 18CNT01 |
24 | 415180100 | Nguyễn Thị Trang | 18/10/2000 | 18CNT01 |
25 | 415180101 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21/06/2000 | 18CNTTM01 |
26 | 415180151 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 16/08/1999 | 18CNTTM01 |
27 | 415180102 | Vũ Thị Thu Trang | 05/09/2000 | 18CNTTM01 |
28 | 415180097 | Dương Bảo Trân | 02/05/2000 | 18CNTDL01 |
29 | 415180103 | Lữ Ngọc Lan Trinh | 28/06/2000 | 18CNTDL01 |
30 | 415170133 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 19/04/1999 | 17CNT02 |
31 | 415180104 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 01/10/2000 | 18CNTTM01 |
32 | 415180105 | Trần Mai Thùy Trinh | 03/05/2000 | 18CNTTM01 |
33 | 415180106 | Ngô Thị Trúc | 25/11/2000 | 18CNT01 |
34 | 415180107 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 09/01/2000 | 18CNTTM01 |
35 | 415180108 | Lê Thùy Uyên | 01/01/2000 | 18CNT01 |
36 | 415170140 | Ngô Thị Thu Uyên | 05/05/1999 | 17CNTDL01 |
37 | 415180109 | Phan Hồng Vân | 08/08/2000 | 18CNTDL01 |
38 | 415180110 | Võ Thanh Vân | 18/03/2000 | 18CNT01 |
39 | 415180111 | Lê Thị Tường Vi | 26/03/2000 | 18CNTTM01 |
40 | 415180112 | Ngô Thị Nhàng Vi | 26/09/2000 | 18CNTDL01 |
41 | 415180113 | Phạm Thị Phương Vi | 15/07/2000 | 18CNTTM01 |
42 | 415180114 | Đặng Công Vũ | 30/05/2000 | 18CNTTM01 |
43 | 415180115 | Lê Thị Tường Vy | 11/09/2000 | 18CNTDL01 |
44 | 415180116 | Lê Thị Tường Vy | 21/11/2000 | 18CNT01 |
45 | 415180117 | Vũ Thị Huyền Vy | 25/01/2000 | 18CNTDL01 |
46 | 415180118 | Võ Thị Kim Xoàn | 26/03/2000 | 18CNTTM01 |
47 | 415180119 | Phan Thị Diễm Xuân | 24/01/2000 | 18CNTTM01 |