Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415180066 | Trần Thị Nhi | 07/06/2000 | 18CNTTM01 |
2 | 415180067 | Trương Phương Nhi | 19/12/2000 | 18CNTTM01 |
3 | 415180068 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 11/01/2000 | 18CNT01 |
4 | 415180069 | Phan Nữ Quỳnh Như | 03/11/2000 | 18CNT01 |
5 | 415180070 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 28/04/2000 | 18CNTDL01 |
6 | 415180071 | Nguyễn Trang Nhung | 05/10/2000 | 18CNTTM01 |
7 | 415170079 | Trương Thị Hồng Nhung | 19/05/1999 | 17CNT01 |
8 | 415180072 | Phan Thị Nở | 01/07/2000 | 18CNT01 |
9 | 415180073 | Lê Thị Kim Oanh | 25/07/2000 | 18CNTTM01 |
10 | 415180075 | Nguyễn Văn Quân | 24/02/2000 | 18CNTDL01 |
11 | 415180076 | Đỗ Thị Ngọc Quyên | 17/08/2000 | 18CNTDL01 |
12 | 415180077 | Cao Thị Mỹ Quỳnh | 09/05/2000 | 18CNT01 |
13 | 415180078 | Lê Thị Sương | 25/05/2000 | 18CNT01 |
14 | 415180079 | Trương Tuệ Tâm | 17/01/2000 | 18CNTDL01 |
15 | 415180081 | Lê Thị Quế Thanh | 15/05/2000 | 18CNT01 |
16 | 415180150 | Nguyễn Tiến Thành | 08/12/1999 | 18CNTTM01 |
17 | 415180083 | Đoàn Thị Thu Thảo | 20/01/2000 | 18CNT01 |
18 | 415180084 | Nguyễn Thị Thảo | 07/02/2000 | 18CNT01 |
19 | 415180085 | Trần Thị Nhược Thảo | 04/08/2000 | 18CNTTM01 |
20 | 415180086 | Trần Thị Phương Thảo | 29/01/2000 | 18CNT01 |
21 | 415180087 | Trương Nguyên Thảo | 03/10/2000 | 18CNTDL01 |
22 | 415180080 | Lê Thị Hồng Thắm | 28/05/2000 | 18CNTTM01 |
23 | 415180088 | Nguyễn Thị Thoại | 18/10/2000 | 18CNT01 |
24 | 415180089 | Dương Đăng Thư | 11/07/2000 | 18CNTDL01 |
25 | 415180090 | Hoàng Thị Hoài Thương | 15/01/2000 | 18CNTDL01 |
26 | 415180091 | Nguyễn Thị Thuỳ | 19/09/2000 | 18CNT01 |
27 | 415180092 | Trần Phương Thuỳ | 11/10/2000 | 18CNT01 |
28 | 415180093 | Lê Thị Thuỷ | 23/04/2000 | 18CNT01 |
29 | 415180096 | Ngô Thị Thùy | 28/05/2000 | 18CNT01 |
30 | 415180094 | Đặng Diệu Thúy | 15/04/2000 | 18CNTDL01 |