Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415180095 | Hồ Thanh Thúy | 12/08/2000 | 18CNTDL01 |
2 | 415180098 | Cù Thị Thanh Trang | 22/10/2000 | 18CNT01 |
3 | 415180099 | Đỗ Thị Huyền Trang | 29/10/2000 | 18CNT01 |
4 | 415180100 | Nguyễn Thị Trang | 18/10/2000 | 18CNT01 |
5 | 415180101 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21/06/2000 | 18CNTTM01 |
6 | 415180151 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 16/08/1999 | 18CNTTM01 |
7 | 415180102 | Vũ Thị Thu Trang | 05/09/2000 | 18CNTTM01 |
8 | 415180097 | Dương Bảo Trân | 02/05/2000 | 18CNTDL01 |
9 | 415180103 | Lữ Ngọc Lan Trinh | 28/06/2000 | 18CNTDL01 |
10 | 415170133 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 19/04/1999 | 17CNT02 |
11 | 415180104 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 01/10/2000 | 18CNTTM01 |
12 | 415180105 | Trần Mai Thùy Trinh | 03/05/2000 | 18CNTTM01 |
13 | 415180106 | Ngô Thị Trúc | 25/11/2000 | 18CNT01 |
14 | 415180107 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 09/01/2000 | 18CNTTM01 |
15 | 415170138 | Trần Thị Tuyết | 20/04/1999 | 17CNTDL01 |
16 | 415180108 | Lê Thùy Uyên | 01/01/2000 | 18CNT01 |
17 | 415170140 | Ngô Thị Thu Uyên | 05/05/1999 | 17CNTDL01 |
18 | 415180109 | Phan Hồng Vân | 08/08/2000 | 18CNTDL01 |
19 | 415180110 | Võ Thanh Vân | 18/03/2000 | 18CNT01 |
20 | 415180111 | Lê Thị Tường Vi | 26/03/2000 | 18CNTTM01 |
21 | 415180112 | Ngô Thị Nhàng Vi | 26/09/2000 | 18CNTDL01 |
22 | 415180113 | Phạm Thị Phương Vi | 15/07/2000 | 18CNTTM01 |
23 | 415180114 | Đặng Công Vũ | 30/05/2000 | 18CNTTM01 |
24 | 415170148 | Phan Văn Vũ | 30/07/1999 | 17CNTTM01 |
25 | 415180115 | Lê Thị Tường Vy | 11/09/2000 | 18CNTDL01 |
26 | 415180116 | Lê Thị Tường Vy | 21/11/2000 | 18CNT01 |
27 | 415180117 | Vũ Thị Huyền Vy | 25/01/2000 | 18CNTDL01 |
28 | 415180118 | Võ Thị Kim Xoàn | 26/03/2000 | 18CNTTM01 |
29 | 415180119 | Phan Thị Diễm Xuân | 24/01/2000 | 18CNTTM01 |