Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415180001 | Lê Hoài An | 12/04/2000 | 18CNT01 |
2 | 415180002 | Bùi Tú Anh | 21/02/2000 | 18CNTDL01 |
3 | 415180003 | Hồ Thị Vân Anh | 11/09/2000 | 18CNT01 |
4 | 415180004 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 12/11/2000 | 18CNTTM01 |
5 | 415180005 | Lê Thị Kim Ánh | 25/01/2000 | 18CNTDL01 |
6 | 415180006 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 23/06/2000 | 18CNTDL01 |
7 | 415180007 | Trương Ngọc Ánh | 30/08/2000 | 18CNTDL01 |
8 | 415180008 | Phan Thị Thái Bảo | 23/08/2000 | 18CNTTM01 |
9 | 415180009 | Lê Thị Phương Châu | 20/10/2000 | 18CNT01 |
10 | 415180010 | Nguyễn Thị Kim Chi | 17/11/2000 | 18CNTTM01 |
11 | 415180011 | Nguyễn Hạ Cơ | 15/03/2000 | 18CNT01 |
12 | 415180012 | Lê Thị Ngọc Diệp | 22/06/2000 | 18CNTTM01 |
13 | 415180013 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 20/08/2000 | 18CNTTM01 |
14 | 415180014 | Mai Thanh Duyên | 02/11/2000 | 18CNT01 |
15 | 415180015 | Trần Thị Mỹ Duyên | 02/01/2000 | 18CNT01 |
16 | 415180016 | Trương Thị Mỹ Duyên | 12/04/2000 | 18CNTTM01 |
17 | 415180017 | Võ Thị Cẩm Duyên | 19/11/2000 | 18CNTTM01 |
18 | 415180024 | Nguyễn Trần Nguyên Hạnh | 08/02/2000 | 18CNTTM01 |
19 | 415180020 | Huỳnh Thị Bích Hằng | 20/11/2000 | 18CNTDL01 |
20 | 415180021 | Ngô Thị Thu Hằng | 12/03/2000 | 18CNTDL01 |
21 | 415180022 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 20/03/2000 | 18CNTDL01 |
22 | 415180023 | Trần Thị Hằng | 13/10/1997 | 18CNT01 |
23 | 415180018 | Nguyễn Thị Hà | 03/05/2000 | 18CNTDL01 |
24 | 415180025 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 17/12/2000 | 18CNTDL01 |
25 | 415180027 | Đinh Thị Ánh Hồng | 10/02/2000 | 18CNTTM01 |
26 | 415180026 | Lê Thị Hoài | 09/08/2000 | 18CNTTM01 |
27 | 415180028 | Nguyễn Thị Hương | 10/11/2000 | 18CNTTM01 |
28 | 415180029 | Thái Thị Diệu Hương | 01/05/2000 | 18CNT01 |
29 | 415180030 | Huỳnh Ngọc Lam Huyền | 06/04/2000 | 18CNTDL01 |
30 | 415180032 | Nguyễn Thị Huyền | 15/05/2000 | 18CNTDL01 |
31 | 415180033 | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 05/01/2000 | 18CNTTM01 |
32 | 415180034 | Phạm Thị Thanh Huyền | 29/05/2000 | 18CNTTM01 |
33 | 415180037 | Nguyễn Nhã Khuyên | 07/12/2000 | 18CNT01 |