Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 419180069 | Nguyễn Phạm Thảo Anh | 03/02/2000 | 18SPT01 |
2 | 415180004 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 12/11/2000 | 18CNTTM01 |
3 | 419180071 | Trần Thị Ngọc Ánh | 19/11/2000 | 18SPT01 |
4 | 415180008 | Phan Thị Thái Bảo | 23/08/2000 | 18CNTTM01 |
5 | 419180073 | Phan Thị Minh Châu | 07/04/2000 | 18SPT01 |
6 | 415180010 | Nguyễn Thị Kim Chi | 17/11/2000 | 18CNTTM01 |
7 | 415180012 | Lê Thị Ngọc Diệp | 22/06/2000 | 18CNTTM01 |
8 | 415180013 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 20/08/2000 | 18CNTTM01 |
9 | 419180075 | Nguyễn Thuỳ Dương | 04/03/2000 | 18SPT01 |
10 | 415180015 | Trần Thị Mỹ Duyên | 02/01/2000 | 18CNT01 |
11 | 415180016 | Trương Thị Mỹ Duyên | 12/04/2000 | 18CNTTM01 |
12 | 415180017 | Võ Thị Cẩm Duyên | 19/11/2000 | 18CNTTM01 |
13 | 419180077 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 09/12/2000 | 18SPT01 |
14 | 415180024 | Nguyễn Trần Nguyên Hạnh | 08/02/2000 | 18CNTTM01 |
15 | 419180076 | Lê Thị Thu Hằng | 04/10/2000 | 18SPT01 |
16 | 419180078 | Đinh Thị Hồng | 23/07/2000 | 18SPT01 |
17 | 415180027 | Đinh Thị Ánh Hồng | 10/02/2000 | 18CNTTM01 |
18 | 415180026 | Lê Thị Hoài | 09/08/2000 | 18CNTTM01 |
19 | 415180028 | Nguyễn Thị Hương | 10/11/2000 | 18CNTTM01 |
20 | 415180033 | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 05/01/2000 | 18CNTTM01 |
21 | 415180034 | Phạm Thị Thanh Huyền | 29/05/2000 | 18CNTTM01 |
22 | 415180039 | Lê Thị Chi Lê | 02/02/2000 | 18CNTTM01 |
23 | 419180079 | Phạm Thị Mỹ Liên | 10/06/2000 | 18SPT01 |
24 | 415180041 | Nguyễn Thị Thanh Linh | 13/06/2000 | 18CNTTM01 |
25 | 419180080 | Văn Thị Khánh Linh | 11/10/2000 | 18SPT01 |
26 | 415180043 | Lê Lợi | 25/12/2000 | 18CNTTM01 |
27 | 415180047 | Nguyễn Lê Thảo Ly | 20/06/2000 | 18CNTTM01 |
28 | 415180048 | Nguyễn Thị Mỹ Ly | 20/03/2000 | 18CNTTM01 |
29 | 415180049 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 06/12/2000 | 18CNTTM01 |
30 | 415180050 | Phan Đào Hiểu Ly | 13/10/2000 | 18CNTTM01 |
31 | 415180051 | Võ Đoàn Trúc Ly | 13/11/2000 | 18CNT01 |
32 | 415180052 | Ngô Thị Mai | 12/09/2000 | 18CNTTM01 |