Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415180059 | Ngô Thị Bích Ngọc | 05/02/2000 | 18CNT01 |
2 | 415180060 | Nguyễn Bích Ngọc | 20/04/2000 | 18CNTTM01 |
3 | 419180082 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 02/01/2000 | 18SPT01 |
4 | 415180062 | Lê Phương Nhã | 22/03/2000 | 18CNT01 |
5 | 415180063 | Lê Nguyễn Thục Nhi | 25/03/2000 | 18CNT01 |
6 | 415180065 | Nguyễn Thị Uyên Nhi | 12/03/2000 | 18CNT01 |
7 | 415180066 | Trần Thị Nhi | 07/06/2000 | 18CNTTM01 |
8 | 415180067 | Trương Phương Nhi | 19/12/2000 | 18CNTTM01 |
9 | 415180071 | Nguyễn Trang Nhung | 05/10/2000 | 18CNTTM01 |
10 | 415180073 | Lê Thị Kim Oanh | 25/07/2000 | 18CNTTM01 |
11 | 419180084 | Bùi Bích Phương | 20/03/2000 | 18SPT01 |
12 | 415180150 | Nguyễn Tiến Thành | 08/12/1999 | 18CNTTM01 |
13 | 415180083 | Đoàn Thị Thu Thảo | 20/01/2000 | 18CNT01 |
14 | 419180087 | Đỗ Phạm Thanh Thảo | 13/11/2000 | 18SPT01 |
15 | 415180085 | Trần Thị Nhược Thảo | 04/08/2000 | 18CNTTM01 |
16 | 415180080 | Lê Thị Hồng Thắm | 28/05/2000 | 18CNTTM01 |
17 | 415180088 | Nguyễn Thị Thoại | 18/10/2000 | 18CNT01 |
18 | 415180098 | Cù Thị Thanh Trang | 22/10/2000 | 18CNT01 |
19 | 415180099 | Đỗ Thị Huyền Trang | 29/10/2000 | 18CNT01 |
20 | 415180101 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21/06/2000 | 18CNTTM01 |
21 | 419180088 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 24/09/2000 | 18SPT01 |
22 | 415180151 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 16/08/1999 | 18CNTTM01 |
23 | 415180102 | Vũ Thị Thu Trang | 05/09/2000 | 18CNTTM01 |
24 | 415180104 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 01/10/2000 | 18CNTTM01 |
25 | 415180105 | Trần Mai Thùy Trinh | 03/05/2000 | 18CNTTM01 |
26 | 415180107 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 09/01/2000 | 18CNTTM01 |
27 | 415180111 | Lê Thị Tường Vi | 26/03/2000 | 18CNTTM01 |
28 | 415180113 | Phạm Thị Phương Vi | 15/07/2000 | 18CNTTM01 |
29 | 415180114 | Đặng Công Vũ | 30/05/2000 | 18CNTTM01 |
30 | 415180118 | Võ Thị Kim Xoàn | 26/03/2000 | 18CNTTM01 |
31 | 415180119 | Phan Thị Diễm Xuân | 24/01/2000 | 18CNTTM01 |