Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416190146 | Bùi Hồng Anh | 03/06/2001 | 19CNDPH02 |
2 | 416190001 | Hoàng Thị Kiều Anh | 11/11/2001 | 19CNQTH02 |
3 | 416190004 | Trần Vân Anh | 16/10/2001 | 19CNQTH01 |
4 | 416190005 | Vũ Hồ Trâm Anh | 28/02/2001 | 19CNQTH02 |
5 | 416190007 | Trần Đỗ Minh Châu | 27/05/2001 | 19CNQTH02 |
6 | 416190009 | Lê Bùi Minh Chi | 20/11/2001 | 19CNQTH01 |
7 | 416190010 | Huỳnh Thị Diễm | 23/04/2001 | 19CNQTH01 |
8 | 416190107 | Nguyễn Thị Dung | 02/07/2001 | 19CNDPH01 |
9 | 416190011 | Nguyễn Duy | 15/10/2001 | 19CNQTH01 |
10 | 416190012 | Nguyễn Đức Duy | 03/07/2001 | 19CNQTH02 |
11 | 416190013 | Nguyễn Bảo Đan Duyên | 26/06/2001 | 19CNQTH02 |
12 | 416190014 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Duyên | 26/08/2001 | 19CNQTH02 |
13 | 416190015 | Phan Thị Ngọc Duyên | 13/12/1997 | 19CNQTH02 |
14 | 416190108 | Mai Trà Giang | 22/05/2001 | 19CNDPH01 |
15 | 416190016 | Phạm Thị Trà Giang | 15/06/2001 | 19CNQTH02 |
16 | 416190018 | Lê Thị Hằng | 19/11/2001 | 19CNQTH02 |
17 | 416190019 | Ngô Thị Mỹ Hằng | 23/12/2000 | 19CNQTH01 |
18 | 416190017 | Lê Thị Hảo | 10/09/2001 | 19CNQTH02 |
19 | 416190020 | Nguyễn Phước Khánh Hân | 18/01/2001 | 19CNQTH01 |
20 | 416190110 | Cao Ngọc Hậu | 07/09/2001 | 19CNDPH01 |
21 | 416190023 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 20/02/2001 | 19CNQTH01 |
22 | 416190152 | Hoàng Mỹ Hiền | 19/06/2000 | 19CNDPH02 |
23 | 416190024 | Thân Nguyên Việt Hoàng | 03/06/2001 | 19CNQTH01 |
24 | 416190189 | Đinh Thị Minh Hòa | 07/01/2001 | 19CNQTH01 |
25 | 416190112 | Hoàng Thị Kim Hương | 05/03/2001 | 19CNDPH01 |
26 | 416190028 | Trần Thị Thanh Hương | 31/03/2001 | 19CNQTH01 |
27 | 416190029 | Trần Thị Thu Hương | 03/08/2001 | 19CNQTH02 |
28 | 416190113 | Nguyễn Thị Huyền | 29/08/2001 | 19CNDPH01 |
29 | 416190026 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 26/01/2001 | 19CNQTH01 |