Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416190027 | Trương Thị Lệ Huyền | 14/08/2001 | 19CNQTH02 |
2 | 416190025 | Bùi Việt Hùng | 20/07/2001 | 19CNQTH01 |
3 | 416190030 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | 17/05/2001 | 19CNQTH02 |
4 | 416190031 | Thái Phương Lan | 04/07/2001 | 19CNQTH01 |
5 | 416190032 | Nguyễn Văn Hoàng Lâm | 26/09/2001 | 19CNQTH01 |
6 | 416190033 | Lường Thị Thùy Linh | 16/07/2001 | 19CNQTH01 |
7 | 416190034 | Nguyễn Thị Mai Linh | 03/01/2001 | 19CNQTH02 |
8 | 416190117 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 15/09/2001 | 19CNDPH01 |
9 | 416190036 | Trần Nguyễn Khánh Linh | 15/12/2001 | 19CNQTH02 |
10 | 416190163 | Ngô Hồng Lựu | 14/07/2001 | 19CNDPH02 |
11 | 416190119 | Trương Nguyên Ly | 24/09/2001 | 19CNDPH01 |
12 | 416190039 | Nguyễn Thảo My | 09/10/2001 | 19CNQTH01 |
13 | 416190041 | Nguyễn Ngọc Phước Nghi | 20/11/2001 | 19CNQTH02 |
14 | 416190042 | Võ Thị Ngọc | 20/05/2001 | 19CNQTH01 |
15 | 416190191 | Dương Ánh Nguyệt
| 22/09/2001 | 19CNQTH02 |
16 | 416190043 | Lưu Tuyết Nhi | 23/01/2001 | 19CNQTH02 |
17 | 416190044 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 02/01/2001 | 19CNQTH01 |
18 | 416190074 | Lê Ngọc Quỳnh Như | 10/11/2001 | 19CNQTH01 |
19 | 416190040 | Nguyễn Thị Thảo Ny | 26/09/2001 | 19CNQTH01 |
20 | 416190045 | Đặng Châu Oanh | 04/06/2001 | 19CNQTH02 |
21 | 416190046 | Trương Thị Kim Oanh | 20/10/2001 | 19CNQTH01 |
22 | 416190192 | Huỳnh Thị Ngọc Phụng
| 04/06/2001 | 19CNQTH01 |
23 | 416190128 | Phan Hoài Phương | 28/11/2001 | 19CNDPH01 |
24 | 416190047 | Lê Thị Phượng | 29/09/2001 | 19CNQTH02 |
25 | 416190073 | Nguyễn Văn Quang | 17/06/2001 | 19CNQTH01 |
26 | 416190048 | Dương Thị Kim Quyên | 25/04/2001 | 19CNQTH02 |
27 | 416190050 | Nguyễn Trần Lệ Quyên | 19/12/2001 | 19CNQTH02 |
28 | 416190052 | Lê Vũ Diễm Quỳnh | 15/04/2001 | 19CNQTH02 |
29 | 416190187 | Phan Tấn Sang | 27/01/2001 | 19CNQTH02 |