Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416170025 | Đinh Thị Thu | 29/03/1999 | 17CNĐPH01 |
2 | 416170062 | Trần Võ Hàn Thuyên | 26/10/1999 | 17CNĐPH02 |
3 | 416170027 | Phạm Thị Thúy | 18/06/1999 | 17CNĐPH01 |
4 | 416170060 | Huỳnh Thị Ý Thức | 10/10/1999 | 17CNĐPH02 |
5 | 416180067 | Thái Thị Tiên | 10/06/2000 | 18CNQTH01 |
6 | 416180179 | Trương Văn Tiến | 18/03/2000 | 18CNDPH01 |
7 | 416180072 | Lưu Thị Đài Trang | 25/09/2000 | 18CNQTH01 |
8 | 416180073 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 18/03/1999 | 18CNQTH02 |
9 | 416170065 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 29/05/1998 | 17CNĐPH02 |
10 | 416180074 | Trần Thùy Trang | 22/07/2000 | 18CNQTH01 |
11 | 416170063 | Đào Thị Thanh Trà | 08/03/1999 | 17CNĐPH02 |
12 | 416180071 | Phạm Thị Bích Trâm | 17/11/2000 | 18CNQTH02 |
13 | 416170064 | Trịnh Thị Ngọc Trâm | 23/12/1999 | 17CNĐPH02 |
14 | 416180181 | Lê Phan Huyền Trinh | 27/10/2000 | 18CNDPH02 |
15 | 416170031 | Đinh Thị Trình | 10/06/1999 | 17CNĐPH01 |
16 | 416180077 | Phạm Tấn Quốc Trung | 05/07/2000 | 18CNQTH02 |
17 | 416180183 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/02/2000 | 18CNDPH02 |
18 | 416170246 | Nguyễn Cẩm Tú | 21/07/1999 | 17CNĐPH01 |
19 | 416170032 | Nguyễn Thị Lam Uyên | 01/05/1999 | 17CNĐPH01 |
20 | 416170066 | Nguyễn Tường Vi | 29/08/1999 | 17CNĐPH02 |
21 | 416180199 | Saivatthana Vongxalaxith | 12/01/2000 | 18CNQTH02 |
22 | 416180189 | Hồ Lê Nhật Vy | 24/02/2000 | 18CNDPH01 |
23 | 416180190 | Phạm Thị Vy | 17/07/2000 | 18CNDPH02 |
24 | 416170067 | Tăng Thị Tường Vy | 15/07/1999 | 17CNĐPH02 |
25 | 416170068 | Phan Dương Thanh Yên | 11/09/1999 | 17CNĐPH02 |
26 | 416180088 | Nguyễn Thị Hải Yến | 20/11/1999 | 18CNQTH01 |