Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416170127 | Nguyễn Thị Na | 20/05/1999 | 17CNQTH02 |
2 | 416170089 | Phạm Phước Nghĩa | 12/10/1999 | 17CNQTH01 |
3 | 416170212 | LÊ THỊ NHÀN | 25/01/1999 | 17CNQTH03 |
4 | 416170090 | Đặng Thị Nhân | 20/12/1999 | 18CNQTH01 |
5 | 416170130 | Trần Thị Hồng Nhân | 03/08/1999 | 17CNQTH02 |
6 | 416170215 | TRẦN BÙI YẾN NHI | 28/09/1999 | 17CNQTH01 |
7 | 416170217 | ĐÀO THỊ TRANG NHUNG | 11/11/1999 | 17CNQTH03 |
8 | 416170220 | DIỆP TÚ PHƯƠNG | 01/12/1999 | 17CNQTH03 |
9 | 416170134 | Hà Thị Minh Phương | 10/04/1999 | 17CNQTH02 |
10 | 416170095 | Trà Thị Thanh Phương | 20/11/1997 | 17CNQTH01 |
11 | 416170135 | Võ Đăng Bảo Quân | 25/08/1999 | 17CNQTH02 |
12 | 416170097 | Lương Tố Quyên | 09/11/1999 | 17CNQTH01 |
13 | 416170136 | Lưu Như Quỳnh | 16/02/1999 | 17CNQTH02 |
14 | 416170098 | Phan Như Quỳnh | 11/07/1999 | 17CNQTH01 |
15 | 416170099 | Phạm Ngọc Thanh Sang | 27/04/1999 | 17CNQTH01 |
16 | 416170143 | Trần Thị Thu Thảo | 09/08/1998 | 17CNQTH02 |
17 | 416170103 | Đào Duy Vũ Thiên | 08/08/1999 | 17CNQTH01 |
18 | 416170225 | TRẦN THỊ THƠM | 15/07/1999 | 17CNQTH03 |
19 | 416170228 | NGUYỄN DIỆU THƯ | 06/06/1999 | 17CNQTH03 |
20 | 416170230 | TRẦN ANH THƯ | 13/09/1999 | 17CNQTH03 |
21 | 416170227 | NGUYỄN THỊ THU | 25/08/1999 | 17CNQTH03 |
22 | 416170104 | Đỗ Thị Thu | 04/12/1999 | 17CNQTH01 |
23 | 416170232 | NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN | 23/04/1999 | 17CNQTH03 |
24 | 416170107 | Lê Thị Mỹ Tiên | 22/05/1999 | 17CNQTH01 |
25 | 416170233 | CAO THỊ TRANG | 06/12/1999 | 17CNQTH03 |
26 | 416170234 | CÙ THỊ THÙY TRANG | 27/03/1999 | 17CNQTH03 |
27 | 416170109 | Trần Thị Phương Trang | 08/05/1999 | 17CNQTH01 |
28 | 416170146 | Lê Thị Xuân Trà | 12/03/1999 | 17CNQTH02 |
29 | 416170108 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 24/06/1999 | 17CNQTH01 |
30 | 416170239 | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | 12/11/1999 | 17CNQTH03 |
31 | 416170110 | Trần Ngọc Ánh Vy | 26/11/1999 | 17CNQTH01 |