Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416180159 | Trương Hoàng Yến Nhi | 26/03/2000 | 18CNDPH02 |
2 | 416180160 | Nguyễn Thị Mỹ Như | 20/05/2000 | 18CNDPH01 |
3 | 416180161 | Hoàng Thị Nhung | 04/04/2000 | 18CNDPH01 |
4 | 416180162 | Phạm Thị Hồng Nhung | 28/11/2000 | 18CNDPH02 |
5 | 416180163 | Vũ Thị Niền | 26/05/2000 | 18CNDPH02 |
6 | 416180164 | Lương Hà Phương | 27/09/2000 | 18CNDPH02 |
7 | 416170054 | Nguyễn Thúy Phương | 08/05/1999 | 17CNĐPH02 |
8 | 416180166 | Lê Tú Quyên | 22/12/2000 | 18CNDPH01 |
9 | 416180167 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16/04/2000 | 18CNDPH02 |
10 | 416180168 | Phan Thị Thanh Tâm | 28/10/2000 | 18CNDPH02 |
11 | 416180169 | Trần Thị Tịnh Tâm | 02/11/2000 | 18CNDPH01 |
12 | 416180171 | Lê Thị Thảo | 02/04/2000 | 18CNDPH01 |
13 | 416180170 | Nguyễn Thùy Thắm | 26/12/2000 | 18CNDPH01 |
14 | 416180172 | Phan Thị Ánh Thi | 14/04/2000 | 18CNDPH01 |
15 | 416180173 | Nguyễn Thị Kiều Thơ | 26/01/2000 | 18CNDPH01 |
16 | 416180174 | Lương Thị Huỳnh Thư | 04/09/2000 | 18CNDPH01 |
17 | 416180175 | Phan Thị Thuý Thương | 13/10/2000 | 18CNDPH02 |
18 | 416180177 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 10/12/2000 | 18CNDPH01 |
19 | 416180178 | Trịnh Thủy Tiên | 18/01/2000 | 18CNDPH01 |
20 | 416180179 | Trương Văn Tiến | 18/03/2000 | 18CNDPH01 |
21 | 416180180 | Trần Thị Huyền Trang | 01/02/2000 | 18CNDPH01 |
22 | 416180181 | Lê Phan Huyền Trinh | 27/10/2000 | 18CNDPH02 |
23 | 416180182 | Ngô Thị Kim Tuyến | 15/11/2000 | 18CNDPH02 |
24 | 416180183 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/02/2000 | 18CNDPH02 |
25 | 416180184 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 18/10/2000 | 18CNDPH02 |
26 | 416180185 | Nguyễn Thị Vân | 28/01/2000 | 18CNDPH01 |
27 | 416180189 | Hồ Lê Nhật Vy | 24/02/2000 | 18CNDPH01 |
28 | 416180190 | Phạm Thị Vy | 17/07/2000 | 18CNDPH02 |
29 | 416180191 | Phạm Thị Thanh Xuân | 01/01/2000 | 18CNDPH02 |
30 | 416180192 | Đoàn Thị Như Ý | 06/04/2000 | 18CNDPH02 |