Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416200168 | Đặng Lê Diễm Quỳnh | 28/04/2002 | 20CNQTH03 |
2 | 416200167 | Trần Thanh Diễm Quỳnh | 05/08/2002 | 20CNQTH02 |
3 | 416200166 | Phan Ngọc Quý | 23/10/2002 | 20CNQTH03 |
4 | 416200169 | Trần Danh Sáng | 27/03/2002 | 20CNQTH02 |
5 | 416200170 | Đặng Thị Diễm Sương | 24/09/2002 | 20CNQTH01 |
6 | 416200171 | Trương Nhật Tân | 31/03/2002 | 20CNQTH03 |
7 | 416200173 | Phan Thị Phương Thảo | 18/09/2002 | 20CNQTH03 |
8 | 416200172 | Trương Thị Bích Thảo | 20/04/2002 | 20CNQTH01 |
9 | 416200174 | Vũ Thị Thảo | 05/10/2002 | 20CNQTH01 |
10 | 416200175 | Nguyễn Nhật Thi | 16/07/2002 | 20CNQTH02 |
11 | 416200178 | Ngô Thị Minh Thư | 15/11/2002 | 20CNQTH03 |
12 | 416200177 | Nguyễn Hồng Anh Thư | 13/12/2002 | 20CNQTH01 |
13 | 416200176 | Nguyễn Nhân Anh Thư | 04/09/2002 | 20CNQTH03 |
14 | 416200179 | Nguyễn Thị Kim Thương | 04/10/2002 | 20CNQTH01 |
15 | 416200180 | Lê Thị Phương Thúy | 27/10/2002 | 20CNQTH03 |
16 | 416200181 | Tống Thủy Tiên | 23/01/2002 | 20CNQTH02 |
17 | 416200182 | Trần Quỳnh Tiên | 01/01/2002 | 20CNQTH01 |
18 | 416200183 | Lê Quốc Toản | 02/12/2002 | 20CNQTH02 |
19 | 416200185 | Nguyễn Thị Thu Trang | 16/08/2002 | 20CNQTH02 |
20 | 416200184 | Nguyễn Lê Thảo Trâm | 23/09/2002 | 20CNQTH02 |
21 | 416200186 | Phan Thị Tuyết Trinh | 25/02/2002 | 20CNQTH01 |
22 | 416200187 | Tăng Phương Trung | 16/07/2002 | 20CNQTH02 |
23 | 416200190 | Nguyễn Thị Băng Tuyền | 22/12/2002 | 20CNQTH03 |
24 | 416200188 | Hoàng Xuân Cẩm Tú | 13/11/2002 | 20CNQTH02 |
25 | 416200189 | Ngô Minh Tú | 29/05/2002 | 20CNQTH02 |
26 | 416200193 | Lê Ngọc Uyên | 25/03/2002 | 20CNQTH02 |
27 | 416200192 | Thái Hoàng Uyên | 12/05/2002 | 20CNQTH01 |
28 | 416200191 | Trương Thu Uyên | 29/03/2002 | 20CNQTH03 |
29 | 416200195 | Nguyễn Hoàng Thảo Vi | 05/12/2002 | 20CNQTH02 |
30 | 416200194 | Trần Phương Bảo Vi | 08/03/2002 | 20CNQTH03 |
31 | 416200196 | Lê Công Tường Vĩnh | 23/12/2002 | 20CNQTH03 |
32 | 416200199 | Lê Thị Thảo Vy | 07/07/2002 | 20CNQTH03 |
33 | 416200197 | Lê Yến Vy | 17/04/2002 | 20CNQTH01 |
34 | 416200198 | Nguyễn Huyền Vy | 24/09/2002 | 20CNQTH02 |