Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416200134 | Phạm Thị Khánh Linh | 13/12/2001 | 20CNQTH01 |
2 | 416200028 | Từ Thị Hồng Loan | 06/05/2001 | 20CNDPH02 |
3 | 416200136 | Võ Thị Hồng Loan | 24/10/2002 | 20CNQTH03 |
4 | 416200138 | Bùi Thị Ánh Ly | 05/01/2002 | 20CNQTH02 |
5 | 416200030 | Đặng Thị Khánh Ly | 10/12/2002 | 20CNDPH02 |
6 | 416200140 | Ngô Thị Hương Ly | 07/09/2002 | 20CNQTH03 |
7 | 416200139 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 27/03/2002 | 20CNQTH02 |
8 | 416200137 | Nguyễn Thị Tuyết Ly | 09/01/2002 | 20CNQTH03 |
9 | 416180212 | Phan Thị Vân Ly | 13/09/2000 | 18CNQTH02 |
10 | 416200029 | Trần Thị Khánh Ly | 25/04/2002 | 20CNDPH02 |
11 | 416200141 | Nguyễn Thị Tiến Mạnh | 14/07/2002 | 20CNQTH02 |
12 | 416200142 | Nguyễn Hồ Diệu My | 18/11/2002 | 20CNQTH01 |
13 | 416200031 | Nguyễn Thị Trà My | 11/03/2002 | 20CNDPH01 |
14 | 416200143 | Bùi Thị Nga | 23/04/2002 | 20CNQTH03 |
15 | 416200145 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 04/08/2002 | 20CNQTH01 |
16 | 416200144 | Trương Thị Thu Nga | 23/02/2002 | 20CNQTH01 |
17 | 416200148 | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 15/04/2002 | 20CNQTH03 |
18 | 416200147 | Phạm Phú Uyên Ngân | 20/09/2002 | 20CNQTH02 |
19 | 416200146 | Trương Nguyễn Thùy Ngân | 13/05/2002 | 20CNQTH01 |
20 | 416200032 | Đỗ Hoàng Hạnh Nguyên | 04/05/2002 | 20CNDPH01 |
21 | 416200149 | Phan Trần Thảo Nguyên | 26/03/2002 | 20CNQTH01 |
22 | 416200150 | Trần Lê Anh Nguyên | 06/05/2002 | 20CNQTH01 |
23 | 416200033 | Nguyễn Hữu Nhàn | 26/07/2002 | 20CNDPH01 |
24 | 416200151 | Nguyễn Thị Kim Nhật | 25/03/2002 | 20CNQTH02 |
25 | 416200035 | Lê Thảo Nhi | 19/05/2002 | 20CNDPH02 |
26 | 416200034 | Nguyễn Thị Bão Nhi | 16/10/2002 | 20CNDPH02 |
27 | 416200152 | Trần Diệp Linh Nhi | 02/07/2002 | 20CNQTH03 |
28 | 416200153 | Võ Hồng Nhi | 25/03/2002 | 20CNQTH02 |
29 | 416200036 | Phan Đặng Thùy Như | 08/01/2002 | 20CNDPH02 |