Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416200059 | Võ Ngọc Trâm | 26/10/2002 | 20CNDPH02 |
2 | 416200065 | Lê Thị Kiều Trinh | 17/01/2002 | 20CNDPH02 |
3 | 416200064 | Nguyễn Thị Yến Trinh | 17/12/2002 | 20CNDPH01 |
4 | 416200066 | Phạm Nguyễn Phương Trinh | 25/03/2002 | 20CNDPH01 |
5 | 416200186 | Phan Thị Tuyết Trinh | 25/02/2002 | 20CNQTH01 |
6 | 416200187 | Tăng Phương Trung | 16/07/2002 | 20CNQTH02 |
7 | 416200067 | Hoàng Thanh Trúc | 03/09/2002 | 20CNDPH02 |
8 | 416200068 | Lê Sơn Tuyền | 27/06/2002 | 20CNDPH01 |
9 | 416200190 | Nguyễn Thị Băng Tuyền | 22/12/2002 | 20CNQTH03 |
10 | 416200188 | Hoàng Xuân Cẩm Tú | 13/11/2002 | 20CNQTH02 |
11 | 416200189 | Ngô Minh Tú | 29/05/2002 | 20CNQTH02 |
12 | 416200193 | Lê Ngọc Uyên | 25/03/2002 | 20CNQTH02 |
13 | 416200192 | Thái Hoàng Uyên | 12/05/2002 | 20CNQTH01 |
14 | 416200191 | Trương Thu Uyên | 29/03/2002 | 20CNQTH03 |
15 | 416200069 | Vũ Thị Kim Uyển | 21/04/2001 | 20CNDPH02 |
16 | 416200071 | Lê Thị Vân | 01/02/2001 | 20CNDPH02 |
17 | 416200070 | Lê Thị Thảo Vân | 25/07/2002 | 20CNDPH02 |
18 | 416200072 | Vũ Hồng Vân | 19/06/2002 | 20CNDPH01 |
19 | 416200195 | Nguyễn Hoàng Thảo Vi | 05/12/2002 | 20CNQTH02 |
20 | 416200194 | Trần Phương Bảo Vi | 08/03/2002 | 20CNQTH03 |
21 | 416200196 | Lê Công Tường Vĩnh | 23/12/2002 | 20CNQTH03 |
22 | 416200199 | Lê Thị Thảo Vy | 07/07/2002 | 20CNQTH03 |
23 | 416200197 | Lê Yến Vy | 17/04/2002 | 20CNQTH01 |
24 | 416200198 | Nguyễn Huyền Vy | 24/09/2002 | 20CNQTH02 |
25 | 416200073 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 20/11/2002 | 20CNDPH02 |
26 | 416200074 | Trần Thị Ngọc Vy | 16/10/2002 | 20CNDPH02 |