Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416200036 | Phan Đặng Thùy Như | 08/01/2002 | 20CNDPH02 |
2 | 416200154 | Trần Thị Xuân Như | 23/02/2002 | 20CNQTH01 |
3 | 416200037 | Trương Kiều Như | 16/09/2002 | 20CNDPH01 |
4 | 416200155 | Đỗ Hồng Nhung | 24/04/2002 | 20CNQTH03 |
5 | 416200038 | Lê Thị Nhung | 10/11/2002 | 20CNDPH02 |
6 | 416200039 | H' Giang Niê | 20/02/2002 | 20CNDPH02 |
7 | 416200156 | Nguyễn Thị Vân Ny | 29/11/2002 | 20CNQTH03 |
8 | 416200040 | Văn Thị Kim Oanh | 21/07/2002 | 20CNDPH02 |
9 | 416200157 | Lê Nguyễn Minh Phong | 24/10/2002 | 20CNQTH03 |
10 | 416200158 | Nguyễn Thị Hà Phụng | 16/10/2002 | 20CNQTH03 |
11 | 416200161 | Lê Thị Kim Phương | 04/02/2002 | 20CNQTH02 |
12 | 416200160 | Nguyễn Phước Diệu Phương | 06/03/2002 | 20CNQTH03 |
13 | 416200159 | Phan Thị Phước | 24/09/2002 | 20CNQTH03 |
14 | 416200041 | Nguyễn Ngọc Phượng | 23/06/2002 | 20CNDPH01 |
15 | 416200042 | Võ Thị Như Phượng | 10/06/2002 | 20CNDPH01 |
16 | 416200162 | Kiều Nguyễn Phương Quan | 04/01/2002 | 20CNQTH02 |
17 | 416200043 | Lê Bá Quang | 24/06/2000 | 20CNDPH01 |
18 | 416200164 | Huỳnh Nguyễn Anh Quân | 03/04/2002 | 20CNQTH02 |
19 | 416200163 | Ngô Minh Quân | 09/09/2002 | 20CNQTH03 |
20 | 416200165 | Huỳnh Thị Quê | 08/08/2002 | 20CNQTH02 |
21 | 416200044 | Nguyễn Dương Phương Quyên | 28/05/2002 | 20CNDPH01 |
22 | 416200168 | Đặng Lê Diễm Quỳnh | 28/04/2002 | 20CNQTH03 |
23 | 416200046 | Đỗ Thị Như Quỳnh | 03/04/2002 | 20CNDPH02 |
24 | 416200045 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | 18/01/2002 | 20CNDPH01 |
25 | 416200167 | Trần Thanh Diễm Quỳnh | 05/08/2002 | 20CNQTH02 |
26 | 416200166 | Phan Ngọc Quý | 23/10/2002 | 20CNQTH03 |
27 | 416200047 | Võ Thị Thùy Sang | 07/01/2002 | 20CNDPH01 |
28 | 416200169 | Trần Danh Sáng | 27/03/2002 | 20CNQTH02 |
29 | 416200048 | Trần Duy Sáng | 04/02/2002 | 20CNDPH02 |