Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416200076 | Nguyễn Văn Thế Anh | 18/09/2002 | 20CNQTHCLC01 |
2 | 416200077 | Trần Kim Anh | 15/03/2002 | 20CNQTHCLC01 |
3 | 416200075 | Trịnh Lan Anh | 08/11/2002 | 20CNQTHCLC01 |
4 | 416200078 | Nguyễn Phan Hoàng Diễm | 10/09/2002 | 20CNQTHCLC01 |
5 | 416200079 | Nguyễn Thị Dung | 13/01/2002 | 20CNQTHCLC01 |
6 | 416200080 | Văn Ngọc Duy | 07/11/2002 | 20CNQTHCLC01 |
7 | 416200081 | Nguyễn Thị Cẩm Hiền | 25/06/2002 | 20CNQTHCLC01 |
8 | 416200082 | Lê Quốc Huy | 02/03/2002 | 20CNQTHCLC01 |
9 | 416200084 | Đỗ Như Ngọc | 25/06/2002 | 20CNQTHCLC01 |
10 | 416200083 | Nguyễn Thanh Nhi Ngọc | 22/06/2002 | 20CNQTHCLC01 |
11 | 416200085 | Trịnh Hồ Bình Nguyên | 29/12/2002 | 20CNQTHCLC01 |
12 | 416200086 | Nguyễn Hồng Hạnh Nhi | 26/08/2002 | 20CNQTHCLC01 |
13 | 416200087 | Võ Lê Minh Quân | 12/07/2002 | 20CNQTHCLC01 |
14 | 416200088 | Lê Thị Thu Sang | 22/01/2002 | 20CNQTHCLC01 |
15 | 416200089 | Huỳnh Thị Thanh | 06/11/2002 | 20CNQTHCLC01 |
16 | 416200090 | Lê Thị Kim Thơ | 15/10/2002 | 20CNQTHCLC01 |
17 | 416200091 | Đào Nữ Ngọc Thư | 13/01/2002 | 20CNQTHCLC01 |
18 | 416200092 | Nguyễn Anh Thy | 06/04/2002 | 20CNQTHCLC01 |
19 | 416200093 | Trần Hoàng Tiến | 27/08/2002 | 20CNQTHCLC01 |
20 | 416200095 | Lê Quỳnh Trang | 07/07/2002 | 20CNQTHCLC01 |
21 | 416200094 | Dương Thục Trâm | 07/04/2002 | 20CNQTHCLC01 |
22 | 416200096 | Lê Nguyễn Cát Tường | 08/10/2002 | 20CNQTHCLC01 |
23 | 416200097 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 20/06/2002 | 20CNQTHCLC01 |