Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416190146 | Bùi Hồng Anh | 03/06/2001 | 19CNDPH02 |
2 | 416170035 | Lê Huỳnh Ngọc Anh | 03/04/1999 | 17CNĐPH02 |
3 | 416190107 | Nguyễn Thị Dung | 02/07/2001 | 19CNDPH01 |
4 | 416190106 | Nguyễn Văn Phương Đông | 22/06/2001 | 19CNDPH01 |
5 | 416190108 | Mai Trà Giang | 22/05/2001 | 19CNDPH01 |
6 | 416190149 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 01/02/2001 | 19CNDPH02 |
7 | 416190148 | Hồ Thị Hằng | 07/10/2001 | 19CNDPH02 |
8 | 416190110 | Cao Ngọc Hậu | 07/09/2001 | 19CNDPH01 |
9 | 416190152 | Hoàng Mỹ Hiền | 19/06/2000 | 19CNDPH02 |
10 | 416190111 | Nguyễn Thị Hiền | 20/09/2001 | 19CNDPH01 |
11 | 416190153 | Trương Lê Nữ Hoài | 20/11/2001 | 19CNDPH02 |
12 | 416190112 | Hoàng Thị Kim Hương | 05/03/2001 | 19CNDPH01 |
13 | 416190155 | Nguyễn Lê Huy | 16/05/2001 | 19CNDPH02 |
14 | 416190113 | Nguyễn Thị Huyền | 29/08/2001 | 19CNDPH01 |
15 | 416190156 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26/03/2001 | 19CNDPH02 |
16 | 416190114 | Đoàn Thị Minh Khuê | 08/04/2001 | 19CNDPH01 |
17 | 416190158 | Dương Thị Kiều | 10/11/2001 | 19CNDPH02 |
18 | 416190116 | Đặng Thị Minh Lan | 08/08/2001 | 19CNDPH01 |
19 | 416190160 | Nguyễn Thị Phương Lan | 08/07/2001 | 19CNDPH02 |
20 | 416190159 | Nguyễn Thanh Lài | 23/11/2001 | 19CNDPH02 |
21 | 416190117 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 15/09/2001 | 19CNDPH01 |
22 | 416190162 | Phan Thị Mỹ Linh | 23/03/2000 | 19CNDPH02 |
23 | 416190163 | Ngô Hồng Lựu | 14/07/2001 | 19CNDPH02 |
24 | 416190119 | Trương Nguyên Ly | 24/09/2001 | 19CNDPH01 |
25 | 416190120 | Văn Tiểu Ly | 06/06/2001 | 19CNDPH01 |
26 | 416190121 | Trần Thị Cẩm Mai | 16/05/2001 | 19CNDPH01 |
27 | 416190122 | Nguyễn Ngọc Hoàng Mỹ | 07/05/2001 | 19CNDPH01 |
28 | 416190123 | Đỗ Huỳnh Hiếu Ngân | 10/09/2001 | 19CNDPH01 |
29 | 416190165 | Nguyễn Hoàng Ngân | 21/02/2001 | 19CNDPH02 |
30 | 416190166 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 14/03/2001 | 19CNDPH02 |
31 | 416190167 | Bùi Thị Kim Nguyên | 03/08/2001 | 19CNDPH02 |