Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416180055 | Võ Anh Phương | 26/11/1999 | 18CNQTH01 |
2 | 416180056 | Đặng Bảo Cát Phượng | 10/07/2000 | 18CNQTH01 |
3 | 416180057 | Hoàng Thị Bích Phượng | 27/10/2000 | 18CNQTH02 |
4 | 416180058 | Nguyễn Thị Phượng | 10/05/2000 | 18CNQTH01 |
5 | 416180059 | Trần Lê Quân | 03/06/2000 | 18CNQTH02 |
6 | 416180060 | Cao Kiến Quốc | 28/06/2000 | 18CNQTH01 |
7 | 416180061 | Đỗ Thúy Quỳnh | 19/10/2000 | 18CNQTH01 |
8 | 416180195 | Alanyeleth Syvoravong | 23/10/1998 | 18CNQTH01 |
9 | 416180062 | Nguyễn Thị Tâm | 02/06/2000 | 18CNQTH01 |
10 | 416180063 | Lương Thị Hoài Thanh | 04/03/2000 | 18CNQTH01 |
11 | 416180064 | Bùi Tiến Thành | 01/09/2000 | 18CNQTH02 |
12 | 416180065 | Nguyễn Thị Thành | 27/06/2000 | 18CNQTH02 |
13 | 416180066 | Hoàng Thị Thêm | 10/08/1993 | 18CNQTH01 |
14 | 416180067 | Thái Thị Tiên | 10/06/2000 | 18CNQTH01 |
15 | 416180072 | Lưu Thị Đài Trang | 25/09/2000 | 18CNQTH01 |
16 | 416180073 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 18/03/1999 | 18CNQTH02 |
17 | 416180074 | Trần Thùy Trang | 22/07/2000 | 18CNQTH01 |
18 | 416170146 | Lê Thị Xuân Trà | 12/03/1999 | 17CNQTH02 |
19 | 416180069 | Huỳnh Ngọc Bảo Trâm | 20/02/2000 | 18CNQTH01 |
20 | 411180546 | Lê Thị Ngọc Trâm | 12/06/2000 | 18CNQTH01 |
21 | 416180071 | Phạm Thị Bích Trâm | 17/11/2000 | 18CNQTH02 |
22 | 416180075 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 20/04/2000 | 18CNQTH02 |
23 | 416180076 | Lê Tử Trung | 26/02/2000 | 18CNQTH01 |
24 | 416180077 | Phạm Tấn Quốc Trung | 05/07/2000 | 18CNQTH02 |
25 | 416180078 | Lưu Thị Như Uyên | 02/02/2000 | 18CNQTH02 |
26 | 416180080 | Phạm Nguyễn Phương Uyên | 18/11/2000 | 18CNQTH02 |
27 | 416180082 | Trần Thúy Vi | 02/08/2000 | 18CNQTH02 |
28 | 416180084 | Bùi Nguyễn Thụy Vy | 12/01/2000 | 18CNQTH02 |
29 | 416180085 | Mai Hồ Thùy Vy | 23/01/2000 | 18CNQTH01 |
30 | 416180087 | Trần Tường Vy | 19/07/2000 | 18CNQTH02 |
31 | 416180088 | Nguyễn Thị Hải Yến | 20/11/1999 | 18CNQTH01 |