Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416180002 | Hoàng Minh Anh | 18/07/2000 | 18CNQTH01 |
2 | 416170036 | Lê Ngọc Hoàng Anh | 19/07/1999 | 17CNĐPH02 |
3 | 416170002 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 18/05/1999 | 17CNĐPH01 |
4 | 416170038 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 28/08/1999 | 17CNĐPH02 |
5 | 416170003 | Lê Thị Hồng Cẩm | 01/11/1999 | 17CNĐPH01 |
6 | 416180194 | Bountham Chanthavong | 15/11/2000 | 18CNQTH01 |
7 | 416180201 | Hatsady Chanthavong | 26/03/1999 | 18CNQTH02 |
8 | 416170041 | Lê Thị Tiền Giang | 07/04/1999 | 17CNĐPH02 |
9 | 416180008 | Nguyễn Thị Châu Giang | 08/02/2000 | 18CNQTH01 |
10 | 416170008 | Lê Văn Hạnh | 24/05/1999 | 17CNĐPH01 |
11 | 416180015 | Võ Thị Kim Hằng | 25/11/2000 | 18CNQTH02 |
12 | 416180009 | Nguyễn Hồng Phương Hà | 20/01/2000 | 18CNQTH02 |
13 | 416170007 | Nguyễn Thị Hà | 10/02/1999 | 17CNĐPH01 |
14 | 416180010 | Nguyễn Thị Trúc Hà | 10/06/2000 | 18CNQTH02 |
15 | 416170042 | Nguyễn Ngọc Hân | 04/01/1999 | 17CNĐPH02 |
16 | 416180020 | Lê Thị Như Hiếu | 20/09/1999 | 18CNQTH02 |
17 | 416170043 | Mai Thị Ngọc Hiệp | 20/10/1999 | 17CNĐPH02 |
18 | 416180024 | Phạm Nguyễn Ánh Hồng | 28/04/2000 | 18CNQTH02 |
19 | 416170010 | Đặng Thị Tuý Hoa | 13/11/1999 | 17CNĐPH01 |
20 | 416170044 | Nguyễn Thị Hoài | 06/08/1999 | 17CNĐPH02 |
21 | 416170045 | Lê Thị Thanh Hường | 19/06/1999 | 17CNĐPH02 |
22 | 416170011 | Nguyễn Ngọc Duy Huy | 22/10/1999 | 17CNĐPH01 |
23 | 416170047 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 19/04/1999 | 17CNĐPH02 |
24 | 416170012 | Nguyễn Huyền Khanh | 13/08/1998 | 17CNĐPH01 |
25 | 416180200 | XaiYaLart KhanKham | 15/04/1999 | 18CNQTH01 |
26 | 416180027 | Nguyễn Thị Vũ Khánh | 16/08/2000 | 18CNQTH01 |
27 | 416170014 | Hoàng Thị Lan | 11/10/1999 | 17CNĐPH01 |
28 | 416170013 | Nguyễn Thị Thanh Lâm | 08/11/1999 | 17CNĐPH01 |
29 | 416170048 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/03/1999 | 17CNĐPH02 |
30 | 416170049 | Lê Nguyễn Huyền Ly | 30/11/1999 | 17CNĐPH02 |