Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416180063 | Lương Thị Hoài Thanh | 04/03/2000 | 18CNQTH01 |
2 | 416180064 | Bùi Tiến Thành | 01/09/2000 | 18CNQTH02 |
3 | 416170057 | Tô Xuân Thái | 06/01/1999 | 17CNĐPH02 |
4 | 416170058 | Trần Thị Thi | 26/03/1999 | 17CNĐPH02 |
5 | 416170026 | Phạm Hoài Thư | 25/07/1999 | 17CNĐPH01 |
6 | 416170059 | Phạm Tiểu Thư | 09/11/1999 | 17CNĐPH02 |
7 | 416170061 | Lê Thị Ngọc Thương | 22/10/1999 | 17CNĐPH02 |
8 | 416170025 | Đinh Thị Thu | 29/03/1999 | 17CNĐPH01 |
9 | 416170062 | Trần Võ Hàn Thuyên | 26/10/1999 | 17CNĐPH02 |
10 | 416170027 | Phạm Thị Thúy | 18/06/1999 | 17CNĐPH01 |
11 | 416170060 | Huỳnh Thị Ý Thức | 10/10/1999 | 17CNĐPH02 |
12 | 416170028 | Nguyễn Thị Ngọc Trai | 20/08/1999 | 17CNĐPH01 |
13 | 416170065 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 29/05/1998 | 17CNĐPH02 |
14 | 416180074 | Trần Thùy Trang | 22/07/2000 | 18CNQTH01 |
15 | 416170063 | Đào Thị Thanh Trà | 08/03/1999 | 17CNĐPH02 |
16 | 416180071 | Phạm Thị Bích Trâm | 17/11/2000 | 18CNQTH02 |
17 | 416170064 | Trịnh Thị Ngọc Trâm | 23/12/1999 | 17CNĐPH02 |
18 | 416170031 | Đinh Thị Trình | 10/06/1999 | 17CNĐPH01 |
19 | 416170246 | Nguyễn Cẩm Tú | 21/07/1999 | 17CNĐPH01 |
20 | 416170032 | Nguyễn Thị Lam Uyên | 01/05/1999 | 17CNĐPH01 |
21 | 416170066 | Nguyễn Tường Vi | 29/08/1999 | 17CNĐPH02 |
22 | 416180197 | Thipkesone Vongsalasith | 30/01/2000 | 18CNQTH02 |
23 | 416180199 | Saivatthana Vongxalaxith | 12/01/2000 | 18CNQTH02 |
24 | 416180084 | Bùi Nguyễn Thụy Vy | 12/01/2000 | 18CNQTH02 |
25 | 416180085 | Mai Hồ Thùy Vy | 23/01/2000 | 18CNQTH01 |
26 | 416170034 | Nguyễn Vương Tường Vy | 15/10/1999 | 17CNĐPH01 |
27 | 416170067 | Tăng Thị Tường Vy | 15/07/1999 | 17CNĐPH02 |
28 | 416170068 | Phan Dương Thanh Yên | 11/09/1999 | 17CNĐPH02 |
29 | 416180088 | Nguyễn Thị Hải Yến | 20/11/1999 | 18CNQTH01 |