Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416170073 | Lê Ngọc Ánh | 20/11/1999 | 17CNQTH01 |
2 | 416170075 | Trần Quốc Bảo | 08/10/1999 | 17CNQTH01 |
3 | 416170114 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 02/02/1999 | 17CNQTH02 |
4 | 416170116 | Nguyễn Thuý Hằng | 21/08/1999 | 17CNQTH02 |
5 | 416170198 | LÊ TRẦN BẢO HẰNG | 28/03/1999 | 17CNQTH03 |
6 | 416170196 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 14/05/1999 | 17CNQTH03 |
7 | 416170117 | Lê Phan Như Hảo | 24/03/1999 | 17CNQTH02 |
8 | 416170078 | Nguyễn Tiểu Hân | 01/06/1999 | 17CNQTH01 |
9 | 416170202 | CAO THỊ HỒNG | 17/09/1999 | 17CNQTH03 |
10 | 416170079 | Nguyễn Như Hoàng | 09/07/1999 | 17CNQTH01 |
11 | 416170080 | Dương Thanh Hương | 20/09/1999 | 17CNQTH01 |
12 | 416170121 | Trần Đỗ Việt Hường | 08/05/1999 | 18CNQTH02 |
13 | 416170081 | Nguyễn Thế Huy | 11/04/1999 | 17CNQTH01 |
14 | 416170082 | Phạm Văn Khiêm | 08/11/1999 | 17CNQTH01 |
15 | 416170205 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG LAM | 04/04/1999 | 17CNQTH03 |
16 | 416170083 | Nguyễn Hương Lam | 22/09/1999 | 17CNQTH01 |
17 | 416170206 | NGUYỄN THỊ TÙNG LÂM | 02/01/1999 | 17CNQTH03 |
18 | 416170123 | Trần Khánh Linh | 30/05/1999 | 17CNQTH02 |
19 | 416170208 | NGUYỄN THỊ LUYÊN | 26/03/1999 | 17CNQTH03 |
20 | 416170124 | Nguyễn Quỳnh Mai | 23/01/1999 | 17CNQTH02 |
21 | 416170126 | Phạm Kim My | 01/06/1999 | 17CNQTH02 |
22 | 416170127 | Nguyễn Thị Na | 20/05/1999 | 17CNQTH02 |
23 | 416170087 | Võ Thị Thùy Trinh | 30/09/1999 | 17CNQTH01 |