Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416190076 | Nguyễn Sỹ Anh | 02/01/2001 | 19CNQTHCLC01 |
2 | 416170154 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 27/05/1999 | 19CNQTHCLC01 |
3 | 416190077 | Trương Nguyễn Minh Anh | 29/03/2001 | 19CNQTHCLC01 |
4 | 416190078 | Trần Thị Bảo Chi | 10/07/2001 | 19CNQTHCLC01 |
5 | 416190079 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | 01/08/2001 | 19CNQTHCLC01 |
6 | 416190080 | Ngô Minh Hiếu | 04/07/2001 | 19CNQTHCLC01 |
7 | 416190083 | Ngô Đình Khôi | 14/07/2000 | 19CNQTHCLC01 |
8 | 416190084 | Hoàng Khánh Linh | 20/03/2001 | 19CNQTHCLC01 |
9 | 416190085 | Lương Gia Linh | 03/09/2001 | 19CNQTHCLC01 |
10 | 416190087 | Trương Thị Hồng Linh | 22/03/2001 | 19CNQTHCLC01 |
11 | 416190088 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 21/08/2001 | 19CNQTHCLC01 |
12 | 416190089 | Phạm Thị Thanh Ngân | 11/03/2001 | 19CNQTHCLC01 |
13 | 416190090 | Hoàng Thị Yến Nhi | 12/07/2001 | 19CNQTHCLC01 |
14 | 416190091 | Nguyễn Thảo Nhi | 29/04/2001 | 19CNQTHCLC01 |
15 | 416190092 | Nguyễn Thị Nhi | 08/09/2001 | 19CNQTHCLC01 |
16 | 416190093 | Bùi Thị Huỳnh Như | 30/06/2001 | 19CNQTHCLC01 |
17 | 416190094 | Văn Nguyễn Quỳnh Như | 21/05/2001 | 19CNQTHCLC01 |
18 | 416190095 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 24/07/2001 | 19CNQTHCLC01 |
19 | 416190098 | Vũ Thanh Tâm | 29/09/2001 | 19CNQTHCLC01 |
20 | 416190099 | Nguyễn Phương Thanh | 17/12/2001 | 19CNQTHCLC01 |
21 | 416190100 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 16/02/2001 | 19CNQTHCLC01 |
22 | 416190102 | Thái Nữ Kiều Trang | 19/09/2001 | 19CNQTHCLC01 |
23 | 416190104 | Nguyễn Lương Minh Uyên | 09/08/2001 | 19CNQTHCLC01 |