Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416180091 | Lê Kiều Giang | 11/10/2000 | 18CNQTHCLC01 |
2 | 416180092 | Nguyễn Thảo Giang | 10/10/2000 | 18CNQTHCLC01 |
3 | 416180096 | Nguyễn Thị Khánh Hiền | 03/12/2000 | 18CNQTHCLC01 |
4 | 416180097 | Trần Hoàng Vĩnh Hưng | 30/09/2000 | 18CNQTHCLC01 |
5 | 416180100 | Nguyễn Trúc Lam | 05/11/2000 | 18CNQTHCLC01 |
6 | 416170164 | Huỳnh Tiến Minh | 15/09/1999 | 17CNQTHCLC01 |
7 | 416180102 | Đào Trần Thùy My | 01/01/2000 | 18CNQTHCLC01 |
8 | 416180103 | Trần Thị Trà My | 02/12/2000 | 18CNQTHCLC01 |
9 | 416170168 | Trần Thị Ái Nhi | 17/09/1999 | 17CNQTHCLC01 |
10 | 416180106 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 19/03/2000 | 18CNQTHCLC01 |
11 | 416361151117 | Đoàn Ngọc Uyên Phương | 06/08/1997 | 15CNQTHCLC01 |
12 | 416180107 | Phạm Thị Thảo Phương | 15/06/2000 | 18CNQTHCLC01 |
13 | 416180109 | Lê Thị Như Quỳnh | 29/08/2000 | 18CNQTHCLC01 |
14 | 416180110 | Nguyễn Thị Quỳnh | 07/11/2000 | 18CNQTHCLC01 |
15 | 416170171 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | 04/11/1999 | 17CNQTHCLC01 |
16 | 416170174 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 27/08/1999 | 17CNQTHCLC01 |
17 | 416180111 | Lê Mai Trinh | 30/04/2000 | 18CNQTHCLC01 |
18 | 416180113 | Đàm Thành Trung | 17/08/2000 | 18CNQTHCLC01 |
19 | 416180115 | Phạm Văn Tuấn | 09/07/2000 | 18CNQTHCLC01 |
20 | 416180117 | Phạm Huỳnh Ái Vy | 05/05/2000 | 18CNQTHCLC01 |