Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412170212 | Nguyễn Thị Phương Hoàng | 20/03/1999 | 18CNADL02 |
2 | 413180025 | Mai Hương | 04/08/2000 | 18CNP01 |
3 | 411190132 | Nguyễn Thị Đan Hương | 11/03/2001 | 19CNA08 |
4 | 411190137 | Võ Nguyễn Lan Hương | 03/02/2001 | 19CNA07 |
5 | 411190142 | Nguyễn Thị Hường | 24/10/2001 | 19CNA04 |
6 | 411180234 | Đinh Hồ Khánh Huyền | 26/05/2000 | 18CNA03 |
7 | 413190029 | Huỳnh Thị Ngọc Huyền | 22/12/2001 | 19CNPDL01 |
8 | 411190145 | Võ Phạm Ngọc Khánh | 14/04/2001 | 19CNA01 |
9 | 411190152 | Nguyễn Thị Lam | 06/03/2001 | 19CNA08 |
10 | 411190155 | Nguyễn Thị Hồng Lê | 06/04/2001 | 19CNA05 |
11 | 411190159 | Ngô Thị Như Lên | 18/02/2001 | 19CNA06 |
12 | 413190037 | Lâm Thị Linh | 17/07/2001 | 19CNP01 |
13 | 412190167 | Phạm Thị Thùy Linh | 09/10/2001 | 19CNADL02 |
14 | 416190162 | Phan Thị Mỹ Linh | 23/03/2000 | 19CNDPH02 |
15 | 411190170 | Phan Thùy Linh | 23/10/2001 | 19CNA08 |
16 | 411170308 | Võ Phi Long | 20/06/1999 | 17CNA03 |
17 | 412190179 | Lê Thị Mỹ Lương | 02/06/2000 | 19CNADL01 |
18 | 411190181 | Nguyễn Thị Phương Lương | 11/05/2001 | 19CNA04 |
19 | 411190182 | Nguyễn Thị Xuân Lương | 06/10/2001 | 19CNA04 |
20 | 415190060 | Hồ Thị Yến Ly | 20/04/2001 | 19CNTTM01 |
21 | 411180308 | Trần Thị Ngọc Mai | 01/01/2000 | 18CNA09 |
22 | 411190203 | Phạm Hà My | 01/02/2001 | 19CNA07 |
23 | 411190211 | Cao Hoàng Nam | 18/01/2001 | 19CNA05 |
24 | 412190960 | Siu H' Linh Nga | 03/12/2000 | 19CNATM02 |
25 | 415190068 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 04/03/2001 | 19CNTTM01 |
26 | 412190239 | Nguyễn Trọng Phương Nguyên | 02/06/2000 | 19CNATM01 |
27 | 419190108 | Đặng Phan Hạnh Nhân | 26/09/2000 | 19SPACT2 |
28 | 411190248 | Phạm Văn Nhất | 29/01/2001 | 19CNA05 |
29 | 411190267 | Trần Bảo Nhi | 02/03/2001 | 19CNA08 |