Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190381 | Đoàn Thị Thu Thủy | 02/05/2001 | 19CNA02 |
2 | 411190326 | Nguyễn Lê Thủy Tiên | 14/08/2001 | 19CNA03 |
3 | 411170693 | Lâm Thị Mỹ Trang | 08/08/1999 | 17CNA07 |
4 | 412190407 | Lê Thị Hiền Trang | 24/11/2001 | 19CNADL02 |
5 | 412190411 | Nguyễn Thị Thu Trang | 08/01/2001 | 19CNADL02 |
6 | 411190413 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 02/10/2001 | 19CNA05 |
7 | 415170125 | Đặng Thị Bích Trâm | 19/07/1999 | 17CNTDL01 |
8 | 412190420 | Huỳnh Thị Ngọc Trâm | 03/06/2001 | 19CNATM01 |
9 | 411190423 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 27/08/2001 | 19CNA07 |
10 | 412190424 | Trần Ngọc Trâm | 11/10/2001 | 19CNADL02 |
11 | 411190431 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 09/01/2001 | 19CNA07 |
12 | 411190432 | Nguyễn Thức Tố Trinh | 12/09/2001 | 19CNA07 |
13 | 412190435 | Trần Thị Thu Trinh | 06/03/2001 | 19CNADL02 |
14 | 412190331 | Võ Thị Thanh Tuyền | 03/09/2001 | 19CNATM01 |
15 | 411190332 | Đỗ Thị Như Tuyết | 05/09/2001 | 19CNA05 |
16 | 411170730 | Võ Anh Tùng | 13/09/1999 | 17CNA03 |
17 | 412190335 | Trần Thị Tỵ | 19/06/2001 | 19CNATM02 |
18 | 411190443 | Bùi Thục Uyên | 22/07/2001 | 19CNA05 |
19 | 412190446 | Lê Nguyễn Thục Uyên | 29/10/2001 | 19CNATM01 |
20 | 419180041 | Nguyễn Kim Bảo Uyên | 27/05/2000 | 18SPA01 |
21 | 416190142 | Đinh Hồng Vân | 16/03/2001 | 19CNDPH01 |
22 | 417190072 | Phạm Thị Thảo Vân | 03/06/2001 | 19CNJ02 |
23 | 416170066 | Nguyễn Tường Vi | 29/08/1999 | 17CNĐPH02 |
24 | 412190454 | Phan Thị Thúy Vi | 05/04/2001 | 19CNADL01 |
25 | 413170057 | Dương Thế Vinh | 02/04/1999 | 17CNPDL01 |
26 | 411190467 | Trần Lê Tùng Vy | 09/11/2001 | 19CNA07 |
27 | 411251151136 | Võ Thúc Hà Yên | 19/06/1997 | 15CNA01 |
28 | 411180639 | Lê Thị Hải Yến | 08/05/2000 | 18CNA04 |